1 | TK.01977 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
2 | TK.01978 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
3 | TK.01979 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
4 | TK.01980 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
5 | TK.01981 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
6 | TK.01982 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
7 | TK.01983 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
8 | TK.01984 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
9 | TK.01985 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
10 | TK.01986 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
11 | TK.01987 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
12 | TK.01988 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
13 | TK.01989 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
14 | TK.01990 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
15 | TK.01991 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
16 | TK.01992 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
17 | TK.01993 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
18 | TK.01994 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
19 | TK.01995 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
20 | TK.01996 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
21 | TK.01997 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
22 | TK.01998 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
23 | TK.01999 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
24 | TK.02000 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
25 | TK.02001 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
26 | TK.02002 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
27 | TK.02003 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
28 | TK.02004 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
29 | TK.02005 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
30 | TK.02006 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
31 | TK.02007 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |
32 | TK.02008 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |
33 | TK.02009 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |
34 | TK.02010 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |
35 | TK.02011 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |