1 | GK.00001 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00002 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00003 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00004 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00005 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00006 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00007 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00008 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00009 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.00010 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00011 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.00012 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00013 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00014 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00015 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.00016 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00017 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00018 | | Ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00019 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.00020 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.00021 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
22 | GK.00022 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
23 | GK.00023 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.00024 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
25 | GK.00025 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
26 | GK.00026 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
27 | GK.00027 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
28 | GK.00028 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
29 | GK.00029 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
30 | GK.00030 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
31 | GK.00031 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00032 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00033 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
34 | GK.00034 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
35 | GK.00035 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
36 | GK.00036 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
37 | GK.00037 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
38 | GK.00038 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
39 | GK.00039 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
40 | GK.00040 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
41 | GK.00041 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
42 | GK.00042 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
43 | GK.00043 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
44 | GK.00044 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
45 | GK.00045 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
46 | GK.00046 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
47 | GK.00047 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
48 | GK.00048 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2021 |
49 | GK.00049 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2021 |
50 | GK.00050 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2021 |
51 | GK.00051 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2021 |
52 | GK.00052 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2021 |
53 | GK.00053 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2021 |
54 | GK.00054 | Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên) | Lịch sử và địa lý 6: Trung học cơ sở/ Vũ Minh Giang ( tổng chủ biên),Nghiêm Đình Vĩ, Đinh Ngọc Bảo | Giáo dục | 2021 |
55 | GK.00055 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
56 | GK.00056 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
57 | GK.00057 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
58 | GK.00058 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
59 | GK.00059 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
60 | GK.00060 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
61 | GK.00061 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
62 | GK.00062 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
63 | GK.00063 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.00064 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
65 | GK.00065 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
66 | GK.00066 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
67 | GK.00067 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
68 | GK.00068 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
69 | GK.00069 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
70 | GK.00070 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
71 | GK.00071 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
72 | GK.00072 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
73 | GK.00073 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
74 | GK.00074 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
75 | GK.00075 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
76 | GK.00076 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
77 | GK.00077 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
78 | GK.00078 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
79 | GK.00079 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
80 | GK.00080 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
81 | GK.00081 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
82 | GK.00082 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
83 | GK.00083 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
84 | GK.00084 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
85 | GK.00085 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
86 | GK.00086 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
87 | GK.00087 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
88 | GK.00088 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
89 | GK.00089 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
90 | GK.00095 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
91 | GK.00096 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
92 | GK.00097 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
93 | GK.00098 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
94 | GK.00099 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
95 | GK.00100 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
96 | GK.00101 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
97 | GK.00102 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
98 | GK.00103 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
99 | GK.00104 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
100 | GK.00105 | | Ngữ văn 6 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
101 | GK.00106 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
102 | GK.00107 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
103 | GK.00108 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
104 | GK.00109 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
105 | GK.00110 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
106 | GK.00111 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
107 | GK.00112 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
108 | GK.00113 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
109 | GK.00114 | | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
110 | GK.00115 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2021 |
111 | GK.00116 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2021 |
112 | GK.00117 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2021 |
113 | GK.00118 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
114 | GK.00119 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
115 | GK.00120 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
116 | GK.00121 | Đinh Duy Phương | Giáo dục công dân 6/ Đinh Duy Phương (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
117 | GK.00122 | Đinh Duy Phương | Giáo dục công dân 6/ Đinh Duy Phương (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
118 | GK.00123 | Đinh Duy Phương | Giáo dục công dân 6/ Đinh Duy Phương (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
119 | GK.00124 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
120 | GK.00125 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
121 | GK.00126 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
122 | GK.00127 | Đinh Thị Kim Thoa | Giáo khoa Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên(đồng Tổngcb), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
123 | GK.00128 | Đinh Thị Kim Thoa | Giáo khoa Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên(đồng Tổngcb), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
124 | GK.00129 | Đinh Thị Kim Thoa | Giáo khoa Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên(đồng Tổngcb), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
125 | GK.00133 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
126 | GK.00134 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
127 | GK.00135 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
128 | GK.00136 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
129 | GK.00137 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.00138 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
131 | GK.00139 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.00140 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.00141 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.00142 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.00143 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.00144 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
137 | GK.00145 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
138 | GK.00146 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
139 | GK.00147 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
140 | GK.00148 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
141 | GK.00149 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
142 | GK.00150 | | Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
143 | GK.00151 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
144 | GK.00152 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
145 | GK.00153 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
146 | GK.00154 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
147 | GK.00155 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
148 | GK.00156 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
149 | GK.00157 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
150 | GK.00158 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
151 | GK.00159 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.00160 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
153 | GK.00161 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
154 | GK.00162 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
155 | GK.00163 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
156 | GK.00164 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
157 | GK.00165 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
158 | GK.00166 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
159 | GK.00167 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
160 | GK.00168 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
161 | GK.00169 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
162 | GK.00170 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
163 | GK.00171 | | Toán 7/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
164 | GK.00172 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
165 | GK.00173 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
166 | GK.00174 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
167 | GK.00175 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
168 | GK.00176 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
169 | GK.00177 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
170 | GK.00178 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
171 | GK.00179 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
172 | GK.00180 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
173 | GK.00181 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
174 | GK.00182 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
175 | GK.00183 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
176 | GK.00184 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
177 | GK.00185 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
178 | GK.00186 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
179 | GK.00187 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
180 | GK.00188 | | Tin học 7/ Quách Tấn Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng | Giáo dục | 2022 |
181 | GK.00189 | | Tin học 7/ Quách Tấn Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng | Giáo dục | 2022 |
182 | GK.00190 | | Tin học 7/ Quách Tấn Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng | Giáo dục | 2022 |
183 | GK.00191 | | Tin học 7/ Quách Tấn Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng | Giáo dục | 2022 |
184 | GK.00192 | | Tin học 7/ Quách Tấn Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng | Giáo dục | 2022 |
185 | GK.00193 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
186 | GK.00194 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
187 | GK.00195 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
188 | GK.00196 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
189 | GK.00197 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
190 | GK.00198 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
191 | GK.00199 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
192 | GK.00200 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
193 | GK.00201 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
194 | GK.00202 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2022 |
195 | GK.00203 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
196 | GK.00204 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
197 | GK.00205 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
198 | GK.00206 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
199 | GK.00207 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
200 | GK.00208 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
201 | GK.00209 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
202 | GK.00210 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
203 | GK.00211 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
204 | GK.00212 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (Ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
205 | GK.00213 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
206 | GK.00214 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
207 | GK.00215 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
208 | GK.00216 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
209 | GK.00217 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
210 | GK.00218 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
211 | GK.00219 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
212 | GK.00220 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
213 | GK.00268 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
214 | GK.00269 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
215 | GK.00270 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
216 | GK.00271 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
217 | GK.00272 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
218 | GK.00273 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
219 | GK.00274 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
220 | GK.00275 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
221 | GK.00276 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
222 | GK.00277 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo .... T.1 | GD | 2023 |
223 | GK.00278 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
224 | GK.00279 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
225 | GK.00280 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
226 | GK.00281 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
227 | GK.00282 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
228 | GK.00283 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
229 | GK.00284 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
230 | GK.00285 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
231 | GK.00286 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
232 | GK.00287 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 (C. Trời) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
233 | GK.00288 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
234 | GK.00289 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
235 | GK.00290 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
236 | GK.00291 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
237 | GK.00292 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
238 | GK.00293 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
239 | GK.00294 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
240 | GK.00295 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
241 | GK.00296 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
242 | GK.00297 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
243 | GK.00298 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
244 | GK.00299 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
245 | GK.00300 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
246 | GK.00301 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
247 | GK.00302 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
248 | GK.00303 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
249 | GK.00304 | | Toán 8 tập 1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
250 | GK.00305 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
251 | GK.00306 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
252 | GK.00307 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
253 | GK.00308 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
254 | GK.00309 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
255 | GK.00310 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
256 | GK.00311 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
257 | GK.00312 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
258 | GK.00313 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
259 | GK.00314 | | Toán 8: sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) .... T.2 | Giáo dục | 2023 |
260 | GK.00315 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
261 | GK.00316 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
262 | GK.00317 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
263 | GK.00318 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
264 | GK.00319 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
265 | GK.00320 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
266 | GK.00321 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
267 | GK.00322 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
268 | GK.00323 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
269 | GK.00324 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
270 | GK.00325 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
271 | GK.00326 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
272 | GK.00327 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
273 | GK.00328 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
274 | GK.00329 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
275 | GK.00330 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
276 | GK.00331 | | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
277 | GK.00332 | | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
278 | GK.00333 | | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
279 | GK.00334 | | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
280 | GK.00335 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
281 | GK.00336 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
282 | GK.00337 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
283 | GK.00338 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
284 | GK.00339 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
285 | GK.00340 | | Mĩ thuật 8/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
286 | GK.00341 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
287 | GK.00342 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
288 | GK.00343 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
289 | GK.00344 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
290 | GK.00345 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng(tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà ... | Giáo dục | 2023 |
291 | GK.00346 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
292 | GK.00347 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
293 | GK.00348 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
294 | GK.00349 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
295 | GK.00350 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
296 | GK.00351 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
297 | GK.00352 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết ( tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh ... | Giáo dục | 2023 |
298 | GK.00353 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
299 | GK.00354 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
300 | GK.00355 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
301 | GK.00356 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
302 | GK.00357 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh ... | Giáo dục | 2023 |
303 | GK.00358 | | Tiếng Anh 8 - Global success - sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục | 2023 |
304 | GK.00359 | | Tiếng Anh 8 - Global success - sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục | 2023 |
305 | GK.00360 | | Tiếng Anh 8 - Global success - sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục | 2023 |
306 | GK.00361 | | Tiếng Anh 8 - Global success - sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục | 2023 |
307 | GK.00362 | | Tiếng Anh 8 - Global success - sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục | 2023 |
308 | GK.00363 | | Tiếng Anh 8 - Global success - sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục | 2023 |
309 | GK.00364 | | Tiếng Anh 8 - Global success - sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi ... | Giáo dục | 2023 |
310 | GK.00365 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
311 | GK.00366 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
312 | GK.00367 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
313 | GK.00368 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
314 | GK.00369 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
315 | GK.00370 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
316 | GK.00371 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
317 | GK.00372 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
318 | GK.00373 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
319 | GK.00374 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
320 | GK.00375 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu(Ch.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
321 | GK.00376 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu(Ch.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
322 | GK.00377 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu(Ch.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
323 | GK.00378 | | Ngữ văn 8 T.2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
324 | GK.00379 | | Ngữ văn 8 T.2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
325 | GK.00380 | | Ngữ văn 8 T.2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
326 | GK.00381 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
327 | GK.00382 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
328 | GK.00383 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) .... T.1 | Giáo dục | 2023 |
329 | GK.00384 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
330 | GK.00385 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
331 | GK.00386 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh... Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
332 | GK.00387 | | Lịch sử và địa lý 8/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (tổng chủ biên phần địa lý), Lê Phụng Hoàng, Trần Ngọc Điệp.... | Giáo dục Việt nam | 2023 |
333 | GK.00388 | | Lịch sử và địa lý 8/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (tổng chủ biên phần địa lý), Lê Phụng Hoàng, Trần Ngọc Điệp.... | Giáo dục Việt nam | 2023 |
334 | GK.00389 | | Lịch sử và địa lý 8/ Hà Bích Liên (chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (tổng chủ biên phần địa lý), Lê Phụng Hoàng, Trần Ngọc Điệp.... | Giáo dục Việt nam | 2023 |
335 | GK.00390 | | Giáo dục công dân 8/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
336 | GK.00391 | | Giáo dục công dân 8/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
337 | GK.00392 | | Giáo dục công dân 8/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
338 | GK.00393 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
339 | GK.00394 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
340 | GK.00395 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
341 | GK.00396 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
342 | GK.00397 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
343 | GK.00398 | | Công nghệ 8/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
344 | GK.00399 | | Tin học 8: sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên ( tổng ch.b.), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn ... | Giáo dục | 2023 |
345 | GK.00400 | | Tin học 8: sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên ( tổng ch.b.), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn ... | Giáo dục | 2023 |
346 | GK.00401 | | Tin học 8: sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên ( tổng ch.b.), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn ... | Giáo dục | 2023 |
347 | GK.00402 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
348 | GK.00403 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
349 | GK.00404 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
350 | GK.00405 | | Tiếng Anh 8 - i learn Smart World: sách giáo khoa/ Võ Đại Phúc(tổng ch.b), Huỳnh Tuyết Mai(ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên ... | nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
351 | GK.00406 | | Tiếng Anh 8 - i learn Smart World: sách giáo khoa/ Võ Đại Phúc(tổng ch.b), Huỳnh Tuyết Mai(ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên ... | nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
352 | GK.00407 | | Tiếng Anh 8 - i learn Smart World: sách giáo khoa/ Võ Đại Phúc(tổng ch.b), Huỳnh Tuyết Mai(ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên ... | nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
353 | GK.00408 | | Tiếng anh 8 - Friends Plus - Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan ... | Giáo dục | 2023 |
354 | GK.00409 | | Tiếng anh 8 - Friends Plus - Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan ... | Giáo dục | 2023 |
355 | GK.00410 | | Tiếng anh 8 - Friends Plus - Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan ... | Giáo dục | 2023 |