1 | GV.00096 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử,... | Giáo dục | 2009 |
2 | GV.00097 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử,... | Giáo dục | 2009 |
3 | GV.00098 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử,... | Giáo dục | 2009 |
4 | GV.00099 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử,... | Giáo dục | 2009 |
5 | GV.00100 | | Hướng dẫn thực hiện Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp - Lớp 6/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2009 |
6 | GV.00101 | | Hướng dẫn thực hiện Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp - Lớp 6/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2009 |
7 | GV.00102 | | Hướng dẫn thực hiện Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp - Lớp 6/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2009 |
8 | GV.00103 | | Hướng dẫn thực hiện Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp - Lớp 6/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2009 |
9 | GV.00104 | | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2009 |
10 | GV.00105 | | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2009 |
11 | GV.00106 | | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2009 |
12 | GV.00107 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ... | Giáo dục | 2008 |
13 | GV.00108 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ... | Giáo dục | 2008 |
14 | GV.00109 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2009 |
15 | GV.00110 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2009 |
16 | GV.00111 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Kỷ.. | Giáo dục | 2009 |
17 | GV.00112 | Phạm Tất Dong | Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Hà Đề, Phạm Thị Thanh.. | Giáo dục | 2007 |
18 | GV.00113 | Phạm Tất Dong | Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Hà Đề, Phạm Thị Thanh.. | Giáo dục | 2007 |
19 | GV.00114 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004-2007) Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Q1: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2005 |
20 | GV.00115 | | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2009 |
21 | GV.00116 | | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2009 |
22 | GV.00117 | Nguyễn Dục Quang | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9/ Nguyễn Dục Quang (chủ.b), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2005 |
23 | GV.00118 | Nguyễn Dục Quang | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9/ Nguyễn Dục Quang (chủ.b), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2005 |
24 | GV.00119 | Nguyễn Dục Quang | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9/ Nguyễn Dục Quang (chủ.b), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2005 |
25 | GV.00120 | Nguyễn Dục Quang | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9/ Nguyễn Dục Quang (chủ.b), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2005 |
26 | GV.00121 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền.. | Giáo dục | 2009 |
27 | GV.00122 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền.. | Giáo dục | 2009 |
28 | GV.00123 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền.. | Giáo dục | 2009 |
29 | GV.00124 | | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền.. | Giáo dục | 2009 |
30 | GV.00125 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
31 | GV.00126 | | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
32 | GV.00127 | | Hướng dẫn thiết kế hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Ngọc Sơn | Giáo dục | 2008 |
33 | GV.00128 | | Hướng dẫn thiết kế hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Ngọc Sơn | Giáo dục | 2008 |
34 | GV.00129 | | Hướng dẫn thiết kế hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Ngọc Sơn | Giáo dục | 2008 |
35 | GV.00130 | | Hướng dẫn thiết kế hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Ngọc Sơn | Giáo dục | 2008 |
36 | GV.00136 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh | Giáo dục | 2009 |
37 | GV.00137 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh | Giáo dục | 2009 |
38 | GV.00138 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh | Giáo dục | 2009 |
39 | GV.00139 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh | Giáo dục | 2002 |
40 | GV.00140 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh | Giáo dục | 2002 |
41 | GV.00141 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh | Giáo dục | 2002 |
42 | GV.00142 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2008 |
43 | GV.00143 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Đặng Thuý Anh... | Giáo dục | 2008 |
44 | GV.00144 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2009 |
45 | GV.00145 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2009 |
46 | GV.00146 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2009 |
47 | GV.00147 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2009 |
48 | GV.00148 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh.. | Giáo dục | 2009 |
49 | GV.00149 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung.. | Giáo dục | 2007 |
50 | GV.00150 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung.. | Giáo dục | 2007 |
51 | GV.00151 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung.. | Giáo dục | 2007 |
52 | GV.00152 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b., ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung.. | Giáo dục | 2007 |
53 | GV.00153 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 9: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện chủ biên, Nguyễn Văn Cát | Nxb. Hà Nội | 2012 |
54 | GV.00154 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 9: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện chủ biên, Nguyễn Văn Cát | Nxb. Hà Nội | 2012 |
55 | GV.00155 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung.. | Giáo dục | 2009 |
56 | GV.00156 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung.. | Giáo dục | 2009 |
57 | GV.00157 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung.. | Giáo dục | 2009 |
58 | GV.00158 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 6: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện (ch.b.), Ngô Kiều Linh, Hà Thanh Huyền | Nxb. Hà Nội | 2015 |
59 | GV.00159 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 6: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện (ch.b.), Ngô Kiều Linh, Hà Thanh Huyền | Nxb. Hà Nội | 2015 |
60 | GV.00160 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 6: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện (ch.b.), Ngô Kiều Linh, Hà Thanh Huyền | Nxb. Hà Nội | 2015 |
61 | GV.00161 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện | Nxb. Hà Nội | 2012 |
62 | GV.00162 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện | Nxb. Hà Nội | 2012 |
63 | GV.00163 | Hồ Thanh Diện | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 7: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện (ch.b.), Hà Thanh Huyền | Nxb. Hà Nội | 2007 |
64 | GV.00164 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai... | Giáo dục | 2010 |
65 | GV.00165 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuỳ Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai... | Giáo dục | 2010 |
66 | GV.00166 | | Giới thiệu giáo án giáo dục công dân 9/ B.s.: Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ, Đặng Thuý Anh.. | Nxb. Hà Nội | 2005 |
67 | GV.00167 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004-2007)môn Giáo dục công dân Q1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2006 |
68 | GV.00168 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
69 | GV.00169 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
70 | GV.00170 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
71 | GV.00171 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
72 | GV.00172 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học giáo dục công dân trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Bùi Xuân Anh... | Giáo dục | 2017 |
73 | GV.00173 | Nguyễn Hữu Khải | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Lưu Thu Thuỷ | Giáo dục | 2009 |
74 | GV.00174 | Nguyễn Hữu Khải | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Lưu Thu Thuỷ | Giáo dục | 2009 |
75 | GV.00175 | | Vật lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2009 |
76 | GV.00176 | | Vật lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2009 |
77 | GV.00177 | | Vật lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2009 |
78 | GV.00178 | | Vật lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2009 |
79 | GV.00179 | | Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT.. | Giáo dục | 2002 |
80 | GV.00180 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004-2007)môn Vật Lí/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2006 |
81 | GV.00181 | | Vật lí 7: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh.. | Giáo dục | 2009 |
82 | GV.00182 | | Vật lí 7: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh.. | Giáo dục | 2009 |
83 | GV.00183 | | Vật lí 7: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh.. | Giáo dục | 2009 |
84 | GV.00184 | | Vật lí 7: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh.. | Giáo dục | 2009 |
85 | GV.00185 | | Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh, Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2013 |
86 | GV.00186 | | Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh, Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2013 |
87 | GV.00187 | | Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh, Dương Tiến Khang... | Giáo dục | 2013 |
88 | GV.00188 | | Vật lí 9: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà.. | Giáo dục | 2009 |
89 | GV.00189 | | Vật lí 9: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà.. | Giáo dục | 2009 |
90 | GV.00190 | | Vật lí 9: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà.. | Giáo dục | 2009 |
91 | GV.00191 | | Vật lí 9: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà.. | Giáo dục | 2009 |
92 | GV.00192 | Lê Minh Hà | Thiết kế bài giảng vật lí 6: Trung học cơ sở/ Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo | Nxb. Hà Nội | 2012 |
93 | GV.00193 | Lê Minh Hà | Thiết kế bài giảng vật lí 6: Trung học cơ sở/ Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo | Nxb. Hà Nội | 2012 |
94 | GV.00194 | Lê Minh Hà | Thiết kế bài giảng vật lí 6: Trung học cơ sở/ Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo | Nxb. Hà Nội | 2012 |
95 | GV.00195 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 7: Trung học cơ sở/ Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo | Nxb. Hà Nội | 2009 |
96 | GV.00196 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 7: Trung học cơ sở/ Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo | Nxb. Hà Nội | 2009 |
97 | GV.00197 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 7: Trung học cơ sở/ Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo | Nxb. Hà Nội | 2009 |
98 | GV.00198 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (ch.b.), Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2013 |
99 | GV.00199 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (ch.b.), Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2013 |
100 | GV.00200 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2010 |
101 | GV.00201 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2010 |
102 | GV.00202 | Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh Hà | Nxb. Hà Nội | 2010 |
103 | GV.00203 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
104 | GV.00204 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
105 | GV.00205 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
106 | GV.00206 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
107 | GV.00207 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2017 |
108 | GV.00208 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2009 |
109 | GV.00209 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2009 |
110 | GV.00210 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2009 |
111 | GV.00211 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2009 |
112 | GV.00212 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2009 |
113 | GV.00213 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2009 |
114 | GV.00214 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2009 |
115 | GV.00215 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2009 |
116 | GV.00216 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2009 |
117 | GV.00217 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2009 |
118 | GV.00218 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2008 |
119 | GV.00219 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2008 |
120 | GV.00220 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2008 |
121 | GV.00221 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2009 |
122 | GV.00222 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.2 | Giáo dục | 2009 |
123 | GV.00223 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.1 | Giáo dục | 2009 |
124 | GV.00224 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.1 | Giáo dục | 2009 |
125 | GV.00225 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2009 |
126 | GV.00226 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2009 |
127 | GV.00227 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.2 | Giáo dục | 2009 |
128 | GV.00228 | Lê Xuân Soan | Thiết kế bài dạy ngữ văn 8/ B.s.: Lê Xuân Soan, Lê Như Bình, Hoàng Thị Mai..... T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
129 | GV.00229 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Ngữ Văn lớp 7 | Lưu hành nội bộ | 2004 |
130 | GV.00231 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
131 | GV.00232 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
132 | GV.00233 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
133 | GV.00234 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
134 | GV.00235 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
135 | GV.00236 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
136 | GV.00237 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
137 | GV.00238 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
138 | GV.00239 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
139 | GV.00240 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
140 | GV.00241 | Nguyễn Văn Đường | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
141 | GV.00242 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
142 | GV.00243 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b), Hoàng Dân. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
143 | GV.00244 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 9: Trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
144 | GV.00245 | | Thiết kế bài giảng ngữ văn 9: Trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
145 | GV.00246 | | Thiết kế bài học ngữ văn 9 theo hướng tích hợp | Giáo dục | 2006 |
146 | GV.00247 | | Thiết kế bài học ngữ văn 9 theo hướng tích hợp | Giáo dục | 2006 |
147 | GV.00248 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
148 | GV.00249 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
149 | GV.00250 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học ngữ văn trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng... | Giáo dục | 2017 |
150 | GV.00251 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch | Nxb. Hà Nội | 2013 |
151 | GV.00252 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch | Nxb. Hà Nội | 2013 |
152 | GV.00253 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch | Nxb. Hà Nội | 2013 |
153 | GV.00254 | Nguyễn Thị Phượng | Thiết kế bài giảng lịch sử 7: Trung học cơ sở/ B.s: Nguyễn Thị Phượng (ch.b), Nguyễn Thị Thạch, Nguyễn Thị Khôi Trang | Nxb. Hà Nội | 2013 |
154 | GV.00255 | Nguyễn Thị Phượng | Thiết kế bài giảng lịch sử 7: Trung học cơ sở/ B.s: Nguyễn Thị Phượng (ch.b), Nguyễn Thị Thạch, Nguyễn Thị Khôi Trang | Nxb. Hà Nội | 2013 |
155 | GV.00256 | Nguyễn Thị Phượng | Thiết kế bài giảng lịch sử 7: Trung học cơ sở/ B.s: Nguyễn Thị Phượng (ch.b), Nguyễn Thị Thạch, Nguyễn Thị Khôi Trang | Nxb. Hà Nội | 2013 |
156 | GV.00257 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
157 | GV.00258 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
158 | GV.00259 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
159 | GV.00260 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
160 | GV.00261 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch b.s.. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
161 | GV.00262 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch b.s.. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
162 | GV.00263 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch b.s.. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
163 | GV.00264 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
164 | GV.00265 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
165 | GV.00266 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thạch. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
166 | GV.00267 | | Lịch sử 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
167 | GV.00268 | | Lịch sử 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
168 | GV.00269 | | Lịch sử 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
169 | GV.00270 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
170 | GV.00271 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
171 | GV.00272 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
172 | GV.00273 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
173 | GV.00274 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
174 | GV.00275 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
175 | GV.00276 | | Lịch sử 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2008 |
176 | GV.00277 | | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ.. | Giáo dục | 2008 |
177 | GV.00278 | | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ.. | Giáo dục | 2008 |
178 | GV.00279 | | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ.. | Giáo dục | 2008 |
179 | GV.00280 | | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ.. | Giáo dục | 2008 |
180 | GV.00281 | | Lịch sử 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ.. | Giáo dục | 2008 |
181 | GV.00282 | | Lịch sử 9: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Trần Bá Đệ, Vũ Ngọc Anh.. | Giáo dục | 2007 |
182 | GV.00283 | | Lịch sử 9: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Trần Bá Đệ, Vũ Ngọc Anh.. | Giáo dục | 2007 |
183 | GV.00284 | | Lịch sử 9: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Trần Bá Đệ, Vũ Ngọc Anh.. | Giáo dục | 2007 |
184 | GV.00285 | Trịnh Đình Tùng | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 8/ Trịnh Đình Tùng | Giáo dục | 2007 |
185 | GV.00286 | Trịnh Đình Tùng | Đổi mới thiết kế bài giảng lịch sử 8/ Trịnh Đình Tùng | Giáo dục | 2007 |
186 | GV.00287 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004-2007)môn Lịch Sử Q1: Sách giáo viên/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2006 |
187 | GV.00288 | | Chương trình trung học cơ sở các môn lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | Giáo dục | 2002 |
188 | GV.00289 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng.. | Giáo dục | 2008 |
189 | GV.00290 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
190 | GV.00291 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
191 | GV.00292 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
192 | GV.00293 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
193 | GV.00294 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Hồ Thị Hương, Nguyễn Hồng Liên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
194 | GV.00295 | Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2009 |
195 | GV.00296 | Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ | Giáo dục | 2009 |
196 | GV.00297 | | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. | Giáo dục | 2009 |
197 | GV.00298 | | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. | Giáo dục | 2009 |
198 | GV.00299 | | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. | Giáo dục | 2009 |
199 | GV.00300 | | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. | Giáo dục | 2009 |
200 | GV.00301 | | Thể dục 7: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. | Giáo dục | 2009 |
201 | GV.00302 | | Thể dục 8: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải.. | Giáo dục | 2007 |
202 | GV.00303 | | Thể dục 8: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải.. | Giáo dục | 2007 |
203 | GV.00304 | | Thể dục 8: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải.. | Giáo dục | 2007 |
204 | GV.00305 | | Thể dục 8: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải.. | Giáo dục | 2007 |
205 | GV.00306 | | Thể dục 9: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải.. | Giáo dục | 2009 |
206 | GV.00307 | | Thể dục 9: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải.. | Giáo dục | 2009 |
207 | GV.00308 | | Thể dục 9: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải.. | Giáo dục | 2009 |
208 | GV.00309 | Đoàn Công Chánh | Thiết kế bài dạy thể dục lớp 9/ Đoàn Công Chánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
209 | GV.00310 | Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở/ B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2009 |
210 | GV.00311 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
211 | GV.00312 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
212 | GV.00313 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
213 | GV.00314 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
214 | GV.00315 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
215 | GV.00316 | | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Thịnh. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
216 | GV.00317 | | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Thịnh. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
217 | GV.00318 | | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Thịnh. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
218 | GV.00319 | | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Thịnh. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
219 | GV.00320 | | Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa, Nguyễn Thị Thịnh. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
220 | GV.00321 | | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
221 | GV.00322 | | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
222 | GV.00323 | | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
223 | GV.00324 | | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
224 | GV.00325 | | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
225 | GV.00326 | | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
226 | GV.00327 | | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
227 | GV.00328 | | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
228 | GV.00329 | | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
229 | GV.00330 | | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
230 | GV.00331 | | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở/ Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
231 | GV.00332 | | Toán 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... T.1 | Giáo dục | 2009 |
232 | GV.00333 | | Toán 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... T.1 | Giáo dục | 2009 |
233 | GV.00334 | | Toán 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... T.1 | Giáo dục | 2009 |
234 | GV.00335 | Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2009 |
235 | GV.00336 | Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2009 |
236 | GV.00337 | Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2009 |
237 | GV.00338 | Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2009 |
238 | GV.00339 | Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. T.2 | Giáo dục | 2009 |
239 | GV.00340 | | Toán 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... T.1 | Giáo dục | 2009 |
240 | GV.00341 | | Toán 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... T.1 | Giáo dục | 2009 |
241 | GV.00342 | | Toán 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... T.1 | Giáo dục | 2009 |
242 | GV.00343 | | Toán 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... T.2 | Giáo dục | 2009 |
243 | GV.00344 | | Toán 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... T.2 | Giáo dục | 2009 |
244 | GV.00345 | | Toán 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... T.2 | Giáo dục | 2009 |
245 | GV.00346 | | Toán 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... T.2 | Giáo dục | 2009 |
246 | GV.00347 | | Toán 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... T.2 | Giáo dục | 2009 |
247 | GV.00348 | | Toán 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... T.2 | Giáo dục | 2009 |
248 | GV.00349 | | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.. | Giáo dục | 2009 |
249 | GV.00350 | | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.. | Giáo dục | 2009 |
250 | GV.00351 | | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.. | Giáo dục | 2009 |
251 | GV.00352 | | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.. | Giáo dục | 2009 |
252 | GV.00353 | | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... T.2 | Giáo dục | 2009 |
253 | GV.00354 | | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... T.2 | Giáo dục | 2009 |
254 | GV.00355 | | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... T.2 | Giáo dục | 2009 |
255 | GV.00356 | | Toán 8: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... T.2 | Giáo dục | 2009 |
256 | GV.00357 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
257 | GV.00358 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
258 | GV.00359 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
259 | GV.00360 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
260 | GV.00361 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
261 | GV.00362 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
262 | GV.00363 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan.... T.2 | Giáo dục | 2010 |
263 | GV.00364 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Toán: Lưu hành nội bộ/ Tôn Thân, Lê Văn Thông Phạm Gia Đức, Tôn Thân,Vũ Hữu Bình... | Giáo dục | 2004 |
264 | GV.00365 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
265 | GV.00366 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
266 | GV.00367 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
267 | GV.00368 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2009 |
268 | GV.00369 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2009 |
269 | GV.00370 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2009 |
270 | GV.00371 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2009 |
271 | GV.00372 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2009 |
272 | GV.00373 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
273 | GV.00374 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
274 | GV.00375 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
275 | GV.00376 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
276 | GV.00377 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
277 | GV.00378 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
278 | GV.00380 | Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.2 | Hà Nội | 2003 |
279 | GV.00381 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8/ Chu Quang Bình. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
280 | GV.00382 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2003 |
281 | GV.00383 | Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hoà Anh... Q.1 | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
282 | GV.00384 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi ( tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung ( ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
283 | GV.00385 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi ( tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung ( ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
284 | GV.00386 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi ( tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung ( ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
285 | GV.00387 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi ( tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung ( ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
286 | GV.00388 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Lợi ( tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung ( ch.b.), Đặng Văn Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
287 | GV.00389 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2009 |
288 | GV.00390 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2009 |
289 | GV.00391 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... | Giáo dục | 2009 |
290 | GV.00392 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
291 | GV.00393 | Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở/ Chu Quang Bình. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
292 | GV.00394 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004-2007)môn Tiếng anh THCS Q1/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2005 |
293 | GV.00395 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004-2007)môn Tiếng anh THCS Q1/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2005 |
294 | GV.00396 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn tiếng anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung,Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi, Đào Thế Lân, Nguyễn Hữu Cầu... | Giáo dục | 2004 |
295 | GV.00397 | Thái Hoàng Nguyên | Sổ tay người dạy tiếng Anh/ Thái Hoàng Nguyên | Giáo dục | 2008 |
296 | GV.00398 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
297 | GV.00399 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
298 | GV.00400 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
299 | GV.00401 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
300 | GV.00402 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
301 | GV.00403 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
302 | GV.00404 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
303 | GV.00405 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
304 | GV.00406 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
305 | GV.00407 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
306 | GV.00408 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2016 |
307 | GV.00409 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2016 |
308 | GV.00410 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2016 |
309 | GV.00411 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
310 | GV.00412 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
311 | GV.00413 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
312 | GV.00414 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
313 | GV.00415 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
314 | GV.00416 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
315 | GV.00417 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
316 | GV.00418 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
317 | GV.00419 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
318 | GV.00420 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
319 | GV.00421 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
320 | GV.00422 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2016 |
321 | GV.00423 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2018 |
322 | GV.00424 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2018 |
323 | GV.00425 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2018 |
324 | GV.00426 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
325 | GV.00427 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
326 | GV.00428 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
327 | GV.00429 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
328 | GV.00430 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
329 | GV.00431 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2018 |
330 | GV.00432 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson | 2018 |
331 | GV.00433 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2009 |
332 | GV.00434 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2009 |
333 | GV.00435 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2009 |
334 | GV.00436 | | Địa lí 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận | Giáo dục | 2009 |
335 | GV.00437 | | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2009 |
336 | GV.00438 | | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2009 |
337 | GV.00439 | | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2009 |
338 | GV.00440 | | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2009 |
339 | GV.00441 | | Địa lí 7: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Huy Xu (ch.b.), Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2009 |
340 | GV.00442 | | Địa lí 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức.. | Giáo dục | 2007 |
341 | GV.00443 | | Địa lí 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức.. | Giáo dục | 2007 |
342 | GV.00444 | | Địa lí 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức.. | Giáo dục | 2007 |
343 | GV.00445 | | Địa lí 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân.. | Giáo dục | 2009 |
344 | GV.00446 | | Địa lí 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân.. | Giáo dục | 2009 |
345 | GV.00447 | | Địa lí 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân.. | Giáo dục | 2009 |
346 | GV.00448 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang | Nxb. Hà Nội | 2012 |
347 | GV.00449 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang | Nxb. Hà Nội | 2012 |
348 | GV.00450 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang | Nxb. Hà Nội | 2012 |
349 | GV.00451 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
350 | GV.00452 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2011 |
351 | GV.00453 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
352 | GV.00454 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
353 | GV.00455 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2011 |
354 | GV.00456 | | Thiết kế bài giảng địa lí 8/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
355 | GV.00457 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
356 | GV.00458 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
357 | GV.00459 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
358 | GV.00460 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
359 | GV.00461 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
360 | GV.00462 | Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở/ Nguyễn Châu Giang. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
361 | GV.00463 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
362 | GV.00464 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
363 | GV.00465 | | Giới thiệu giáo án địa lí 9/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Mỹ, Nguyễn Thị Kim Liên, Vũ Thị Đức | Nxb. Hà Nội | 2005 |
364 | GV.00466 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục | 2017 |
365 | GV.00467 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục | 2017 |
366 | GV.00468 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục | 2017 |
367 | GV.00469 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học địa lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Trịnh Thị Hà... | Giáo dục | 2017 |
368 | GV.00470 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở. Môn: Địa lý, Lịch sử, Giáo dục công dân. Lớp 7: Lưu hành nội bộ/ B.s.: Phạm Thị Thu Phương (ch.b.), Phạm Thị Sen, Phạm Thị Thanh,.. | Hà Nội | 2004 |
369 | GV.00471 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ thuật dạy học địa lí ở trường phổ thông/ Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2007 |
370 | GV.00472 | | Đổi mới dạy học địa lí ở trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Thị Sen | Giáo dục | 2005 |
371 | GV.00473 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức.. | Giáo dục | 2009 |
372 | GV.00474 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
373 | GV.00475 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
374 | GV.00476 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
375 | GV.00477 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
376 | GV.00478 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
377 | GV.00479 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
378 | GV.00480 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2009 |
379 | GV.00481 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2009 |
380 | GV.00482 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2009 |
381 | GV.00483 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2009 |
382 | GV.00484 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2009 |
383 | GV.00485 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2009 |
384 | GV.00486 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung.. | Giáo dục | 2009 |
385 | GV.00487 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung.. | Giáo dục | 2009 |
386 | GV.00488 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung.. | Giáo dục | 2009 |
387 | GV.00489 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung.. | Giáo dục | 2009 |
388 | GV.00490 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung.. | Giáo dục | 2009 |
389 | GV.00491 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung.. | Giáo dục | 2009 |
390 | GV.00492 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung.. | Giáo dục | 2009 |
391 | GV.00493 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
392 | GV.00494 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
393 | GV.00495 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
394 | GV.00496 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
395 | GV.00497 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu | Giáo dục | 2008 |
396 | GV.00498 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh Tuấn | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
397 | GV.00499 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2007 |
398 | GV.00500 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.s | Nxb. Hà Nội | 2003 |
399 | GV.00501 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2004 |
400 | GV.00502 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 9: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2005 |
401 | GV.00503 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 9: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2005 |
402 | GV.00504 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004-2007)môn Âm Nhạc Q1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Bộ giáo dục và đào tạo | . | . |
403 | GV.00505 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long.. | Giáo dục | 2009 |
404 | GV.00506 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Bùi Anh Tú (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Long.. | Giáo dục | 2009 |
405 | GV.00507 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2009 |
406 | GV.00508 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2009 |
407 | GV.00509 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2009 |
408 | GV.00510 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2009 |
409 | GV.00511 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2009 |
410 | GV.00512 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
411 | GV.00513 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
412 | GV.00514 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
413 | GV.00515 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
414 | GV.00516 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
415 | GV.00517 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2007 |
416 | GV.00518 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2007 |
417 | GV.00519 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2007 |
418 | GV.00520 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2007 |
419 | GV.00521 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2007 |
420 | GV.00522 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2007 |
421 | GV.00523 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2007 |
422 | GV.00524 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
423 | GV.00525 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
424 | GV.00526 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
425 | GV.00527 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
426 | GV.00528 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
427 | GV.00529 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2008 |
428 | GV.00530 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
429 | GV.00531 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
430 | GV.00532 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
431 | GV.00533 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
432 | GV.00534 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
433 | GV.00535 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
434 | GV.00536 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
435 | GV.00537 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
436 | GV.00538 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
437 | GV.00539 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
438 | GV.00540 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
439 | GV.00541 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
440 | GV.00542 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
441 | GV.00543 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
442 | GV.00544 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
443 | GV.00545 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
444 | GV.00546 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
445 | GV.00547 | Nguyễn Hữu Hạnh | Thiết kế bài giảng mĩ thuật 6/ B.s.: Nguyễn Hữu Hạnh (ch.b.), Vũ Thị Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2008 |
446 | GV.00548 | Nguyễn Hữu Hạnh | Thiết kế bài giảng mĩ thuật 7/ B.s.: Nguyễn Hữu Hạnh (ch.b.), Vũ Thị Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2008 |
447 | GV.00549 | Nguyễn Hữu Hạnh | Thiết kế bài giảng mĩ thuật 8/ B.s.: Nguyễn Hữu Hạnh (ch.b.), Vũ Thị Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2008 |
448 | GV.00550 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004-2007)môn Mĩ thuật Q1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Bộ giáo dục và đào tạo | . | . |
449 | GV.00551 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Triệu Khắc Lễ.. | Giáo dục | 2009 |
450 | GV.00552 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi.. | Giáo dục | 2008 |
451 | GV.00553 | | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình : Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi.. | Giáo dục | 2008 |
452 | GV.00554 | | Công nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2006 |
453 | GV.00555 | | Công nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2006 |
454 | GV.00556 | | Công nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2006 |
455 | GV.00557 | | Công nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2006 |
456 | GV.00558 | | Công nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển.. | Giáo dục | 2006 |
457 | GV.00559 | | Công nghệ công nghiệp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. | Giáo dục | 2008 |
458 | GV.00560 | | Công nghệ công nghiệp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. | Giáo dục | 2008 |
459 | GV.00561 | | Công nghệ công nghiệp 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. | Giáo dục | 2008 |
460 | GV.00562 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Mai Thu | Giáo dục | 2008 |
461 | GV.00563 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Mai Thu | Giáo dục | 2008 |
462 | GV.00564 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên), Vũ Hài | Giáo dục | 2007 |
463 | GV.00565 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên), Vũ Hài | Giáo dục | 2007 |
464 | GV.00566 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên), Vũ Hài | Giáo dục | 2007 |
465 | GV.00567 | Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên), Vũ Hài | Giáo dục | 2007 |
466 | GV.00568 | Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Đồng | Nxb. Hà Nội | 2009 |
467 | GV.00569 | | Giới thiệu giáo án công nghệ 9/ Đỗ Ngọc Hồng (ch.b)... | Nxb.Hà Nội | 2005 |
468 | GV.00570 | Bộ giáo dục và đào tạo | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III ( 2004-2007) Môn Công nghệ quyển 1: Sách giáo viên/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2005 |
469 | GV.00571 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2013 |
470 | GV.00572 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2013 |
471 | GV.00573 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2013 |
472 | GV.00574 | Lê Xuân Trọng( Tổng chủ biên) Nguyễn Cương, Đỗ Tất Hiển | Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2013 |
473 | GV.00575 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2005 |
474 | GV.00576 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2005 |
475 | GV.00577 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2005 |
476 | GV.00578 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
477 | GV.00579 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
478 | GV.00580 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
479 | GV.00581 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
480 | GV.00582 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
481 | GV.00583 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2011 |
482 | GV.00584 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2011 |
483 | GV.00585 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2011 |
484 | GV.00586 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
485 | GV.00587 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
486 | GV.00588 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
487 | GV.00589 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
488 | GV.00590 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
489 | GV.00591 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
490 | GV.00592 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
491 | GV.00593 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hoá học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Kim Phương Hà, Lưu Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2017 |
492 | GV.00594 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Cương.. | Giáo dục | 2009 |
493 | GV.00595 | | Sinh học 6: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga.. | Giáo dục | 2009 |
494 | GV.00596 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2008 |
495 | GV.00597 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2008 |
496 | GV.00598 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2008 |
497 | GV.00599 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2008 |
498 | GV.00600 | | Sinh học 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b., ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2008 |
499 | GV.00601 | | Sinh học 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b., ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2008 |
500 | GV.00602 | | Sinh học 8: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b., ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2008 |
501 | GV.00603 | | Sinh học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2013 |
502 | GV.00604 | | Sinh học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2013 |
503 | GV.00605 | | Sinh học 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2009 |
504 | GV.00606 | | Sinh học 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2009 |
505 | GV.00607 | | Sinh học 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. | Giáo dục | 2009 |
506 | GV.00608 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 6: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2012 |
507 | GV.00609 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 7: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2013 |
508 | GV.00610 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 7: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2013 |
509 | GV.00611 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 7: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2013 |
510 | GV.00612 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương (ch.b.), Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2012 |
511 | GV.00613 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương (ch.b.), Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2012 |
512 | GV.00614 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương (ch.b.), Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2012 |
513 | GV.00615 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương (ch.b.), Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2012 |
514 | GV.00616 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 9: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương (ch.b.), Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2013 |
515 | GV.00617 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 9: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương (ch.b.), Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2013 |
516 | GV.00618 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 9: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương (ch.b.), Đinh Mai Anh | Nxb. Hà Nội | 2013 |
517 | GV.00619 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
518 | GV.00620 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
519 | GV.00621 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
520 | GV.00622 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
521 | GV.00623 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
522 | GV.00624 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
523 | GV.00625 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2017 |
524 | GV.00626 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà... | Giáo dục | 2010 |
525 | GV.00627 | | Tin học dành cho trung học cơ sở: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên, Bùi Văn Thanh. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
526 | GV.00628 | Quách Tất Kiên | Giới thiệu giáo án tin học 6: Tin học dành cho trung học cơ sở/ Quách Tất Kiên, Đoàn Hường, Tạ Viết Quý. Q.1 | Nxb. Hà Nội | 2006 |
527 | GV.00629 | Quách Tất Kiên | Giới thiệu giáo án tin học 6: Tin học dành cho trung học cơ sở/ Quách Tất Kiên, Đoàn Hường, Tạ Viết Quý. Q.1 | Nxb. Hà Nội | 2006 |
528 | GV.00630 | Trần Doãn Vinh | Thiết kế bài giảng tin học dành cho trung học cơ sở/ Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
529 | GV.00631 | Trần Doãn Vinh | Thiết kế bài giảng tin học dành cho trung học cơ sở/ Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
530 | GV.00632 | Trần Doãn Vinh | Thiết kế bài giảng tin học dành cho trung học cơ sở/ Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà. Q.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
531 | GV.00633 | Trần Doãn Vinh | Thiết kế bài giảng tin học dành cho trung học cơ sở/ Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
532 | GV.00634 | Trần Doãn Vinh | Thiết kế bài giảng tin học dành cho trung học cơ sở/ Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
533 | GV.00635 | Trần Doãn Vinh | Thiết kế bài giảng tin học dành cho trung học cơ sở/ Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
534 | GV.00636 | Bùi Việt Hà | Bài soạn tin học 8/ B.s.: Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy | Giáo dục | 2009 |
535 | GV.00637 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tin học lớp 7 trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
536 | GV.00638 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
537 | GV.00639 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
538 | GV.00640 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
539 | GV.00641 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
540 | GV.00642 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
541 | GV.00643 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
542 | GV.00644 | Quách Tất Kiên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu. T.1 | Giáo dục | 2006 |
543 | GV.00645 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết... T.1 | Giáo dục | 2008 |
544 | GV.00646 | | Chương trình giáo dục phổ thông cấp trung học cơ sở: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2006 |
545 | GV.00647 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
546 | GV.00648 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
547 | GV.00649 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
548 | GV.00650 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
549 | GV.00651 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
550 | GV.00652 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
551 | GV.00653 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
552 | GV.00654 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
553 | GV.00655 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
554 | GV.00656 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
555 | GV.00657 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
556 | GV.00658 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
557 | GV.00659 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
558 | GV.00660 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
559 | GV.00661 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
560 | GV.00662 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
561 | GV.00663 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
562 | GV.00664 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
563 | GV.00665 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
564 | GV.00666 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
565 | GV.00667 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
566 | GV.00668 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
567 | GV.00669 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
568 | GV.00670 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
569 | GV.00671 | | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
570 | GV.00672 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
571 | GV.00673 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
572 | GV.00674 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
573 | GV.00675 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
574 | GV.00676 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
575 | GV.00677 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
576 | GV.00678 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
577 | GV.00679 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
578 | GV.00680 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
579 | GV.00681 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
580 | GV.00682 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
581 | GV.00683 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
582 | GV.00684 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
583 | GV.00685 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
584 | GV.00686 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
585 | GV.00687 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
586 | GV.00688 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
587 | GV.00689 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
588 | GV.00690 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
589 | GV.00691 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
590 | GV.00692 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
591 | GV.00693 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
592 | GV.00694 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
593 | GV.00695 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
594 | GV.00696 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
595 | GV.00697 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
596 | GV.00698 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
597 | GV.00699 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
598 | GV.00700 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
599 | GV.00701 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2021 |
600 | GV.00702 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
601 | GV.00703 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
602 | GV.00704 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
603 | GV.00705 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
604 | GV.00706 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
605 | GV.00707 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
606 | GV.00708 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
607 | GV.00709 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
608 | GV.00710 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
609 | GV.00711 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
610 | GV.00712 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
611 | GV.00713 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
612 | GV.00714 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
613 | GV.00715 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
614 | GV.00716 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
615 | GV.00717 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
616 | GV.00718 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
617 | GV.00719 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
618 | GV.00720 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
619 | GV.00721 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
620 | GV.00722 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
621 | GV.00723 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
622 | GV.00724 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
623 | GV.00725 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
624 | GV.00726 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
625 | GV.00727 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
626 | GV.00728 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
627 | GV.00729 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
628 | GV.00730 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
629 | GV.00731 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
630 | GV.00732 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
631 | GV.00733 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
632 | GV.00734 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
633 | GV.00735 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
634 | GV.00736 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
635 | GV.00737 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
636 | GV.00738 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
637 | GV.00739 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
638 | GV.00740 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
639 | GV.00741 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
640 | GV.00742 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
641 | GV.00743 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
642 | GV.00744 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
643 | GV.00745 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
644 | GV.00746 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
645 | GV.00747 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
646 | GV.00748 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
647 | GV.00749 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
648 | GV.00750 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục | 2022 |
649 | GV.00751 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
650 | GV.00752 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
651 | GV.00753 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
652 | GV.00754 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
653 | GV.00755 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
654 | GV.00756 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
655 | GV.00757 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
656 | GV.00758 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
657 | GV.00759 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
658 | GV.00760 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
659 | GV.00761 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
660 | GV.00762 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
661 | GV.00763 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
662 | GV.00764 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn... | Giáo dục | 2022 |
663 | GV.00765 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn... | Giáo dục | 2022 |
664 | GV.00766 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn... | Giáo dục | 2022 |
665 | GV.00767 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn... | Giáo dục | 2022 |
666 | GV.00768 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn... | Giáo dục | 2022 |
667 | GV.00769 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
668 | GV.00770 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
669 | GV.00771 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
670 | GV.00772 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
671 | GV.00773 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
672 | GV.00774 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
673 | GV.00775 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
674 | GV.00776 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
675 | GV.00777 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
676 | GV.00778 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2022 |
677 | GV.00779 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
678 | GV.00780 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
679 | GV.00781 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
680 | GV.00782 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
681 | GV.00783 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
682 | GV.00784 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
683 | GV.00785 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
684 | GV.00786 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
685 | GV.00787 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
686 | GV.00788 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
687 | GV.00789 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
688 | GV.00790 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
689 | GV.00791 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
690 | GV.00792 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
691 | GV.00793 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
692 | GV.00794 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
693 | GV.00795 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
694 | GV.00796 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
695 | GV.00797 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
696 | GV.00798 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
697 | GV.00799 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
698 | GV.00800 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
699 | GV.00801 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
700 | GV.00802 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
701 | GV.00803 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
702 | GV.00804 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
703 | GV.00805 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
704 | GV.00806 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
705 | GV.00807 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
706 | GV.00808 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
707 | GV.00809 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
708 | GV.00810 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
709 | GV.00811 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
710 | GV.00812 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
711 | GV.00813 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
712 | GV.00814 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
713 | GV.00815 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
714 | GV.00816 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
715 | GV.00817 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
716 | GV.00818 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
717 | GV.00819 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
718 | GV.00820 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
719 | GV.00821 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
720 | GV.00822 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
721 | GV.00823 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
722 | GV.00824 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
723 | GV.00825 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
724 | GV.00826 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
725 | GV.00827 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
726 | GV.00828 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
727 | GV.00829 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
728 | GV.00830 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
729 | GV.00831 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
730 | GV.00832 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
731 | GV.00833 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
732 | GV.00834 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
733 | GV.00835 | Vũ Minh Quang | Lịch sử và địa lý 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ,, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
734 | GV.00836 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
735 | GV.00837 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
736 | GV.00838 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
737 | GV.00839 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
738 | GV.00840 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
739 | GV.00841 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
740 | GV.00842 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
741 | GV.00843 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
742 | GV.00844 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
743 | GV.00845 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
744 | GV.00846 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
745 | GV.00847 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
746 | GV.00848 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
747 | GV.00849 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
748 | GV.00850 | Trần Nam Dũng... | Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
749 | GV.00851 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
750 | GV.00852 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
751 | GV.00853 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
752 | GV.00854 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
753 | GV.00855 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
754 | GV.00856 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
755 | GV.00857 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
756 | GV.00858 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
757 | GV.00859 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
758 | GV.00860 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
759 | GV.00861 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
760 | GV.00862 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
761 | GV.00863 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
762 | GV.00864 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
763 | GV.00865 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
764 | GV.00866 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
765 | GV.00867 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
766 | GV.00868 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
767 | GV.00869 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
768 | GV.00870 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
769 | GV.00871 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
770 | GV.00872 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
771 | GV.00873 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
772 | GV.00874 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
773 | GV.00875 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
774 | GV.00876 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
775 | GV.00877 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
776 | GV.00878 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
777 | GV.00879 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
778 | GV.00880 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
779 | GV.00881 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
780 | GV.00882 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
781 | GV.00883 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
782 | GV.00884 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
783 | GV.00885 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
784 | GV.00886 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
785 | GV.00887 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
786 | GV.00888 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
787 | GV.00889 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
788 | GV.00890 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
789 | GV.00891 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
790 | GV.00892 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
791 | GV.00893 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
792 | GV.00894 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
793 | GV.00895 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
794 | GV.00896 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
795 | GV.00897 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
796 | GV.00898 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
797 | GV.00899 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
798 | GV.00900 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
799 | GV.00901 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
800 | GV.00902 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
801 | GV.00903 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
802 | GV.00904 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
803 | GV.00905 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
804 | GV.00906 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
805 | GV.00907 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
806 | GV.00908 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
807 | GV.00909 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
808 | GV.00910 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
809 | TK.01380 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn tiếng Anh: Dành cho HS lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10 công lập, 10 chuyên/ Trần Thị Ái Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |