1 | TK.00902 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.00903 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
3 | TK.00904 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
4 | TK.00905 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
5 | TK.00906 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.00907 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
7 | TK.00908 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
8 | TK.00909 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
9 | TK.00910 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
10 | TK.00911 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
11 | TK.00912 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
12 | TK.00913 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
13 | TK.00914 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
14 | TK.00915 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
15 | TK.00916 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
16 | TK.00917 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
17 | TK.00918 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
18 | TK.00919 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
19 | TK.00920 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
20 | TK.00921 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
21 | TK.00922 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn địa lí lớp 6/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thiếu Ngân... | Giáo dục | 2014 |
22 | TK.01004 | | Địa chí Đắk Lắk/ B.s.: Y Ghi Niê, Trịnh Đức Minh, Nguyễn Lưu... | Khoa học Xã hội | 2015 |
23 | TK.01005 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Hương, Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2004 |
24 | TK.01006 | | Bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Phạm Quang Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Hội | Giáo dục | 2007 |
25 | TK.01007 | | Câu hỏi luyện tập địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nguyễn Minh Tân, Vũ Trọng Thắng | Giáo dục | 2007 |
26 | TK.01008 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
27 | TK.01009 | Nguyễn Thị Minh Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí lớp 6/ Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2005 |
28 | TK.01010 | | Tư liệu dạy - học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.01011 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ. Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2006 |
30 | TK.01012 | Nguyễn Thị Minh Tuệ | Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận địa lí 6/ Nguyễn Thị Minh Tuệ (ch.b.), Bùi Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia | 2009 |
31 | TK.01013 | Nguyễn Đình Giang | Tư liệu dạy - học địa lí 7/ Nguyễn Đình Giang | Giáo dục | 2009 |
32 | TK.01014 | | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 7/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
33 | TK.01015 | | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 8/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Sư phạm | 2008 |
34 | TK.01016 | | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí 8/ Đặng Văn Đức, Đặng Văn Hương | Giáo dục | 2007 |
35 | TK.01017 | | Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 8/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
36 | TK.01018 | Nguyễn Hoàng Anh | Đề kiểm tra địa lí 8: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
37 | TK.01019 | Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập Địa lí 7/ Lê Thí | Giáo dục Việt nam | 2009 |
38 | TK.01020 | | Để học tốt địa lí 9/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2009 |
39 | TK.01021 | | Để học tốt địa lí 9/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2009 |
40 | TK.01022 | | Để học tốt địa lí 9/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2009 |
41 | TK.01023 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm địa lí 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
42 | TK.01024 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm địa lí 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
43 | TK.01025 | | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9/ Lê Thí | Giáo dục | 2009 |
44 | TK.01026 | | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9/ Lê Thí | Giáo dục | 2009 |
45 | TK.01027 | | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9/ Lê Thí | Giáo dục | 2009 |
46 | TK.01028 | | Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
47 | TK.01029 | | Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
48 | TK.01030 | | Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
49 | TK.01031 | | Hướng dẫn giải bài tập địa lí 9/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Đình Hoà, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
50 | TK.01032 | | Hướng dẫn giải bài tập địa lí 9/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Đình Hoà, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
51 | TK.01033 | | Bài tập chọn lọc địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
52 | TK.01034 | | Bài tập chọn lọc địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
53 | TK.01035 | | Những điều cần biết về địa lí Việt Nam: Sách đọc thêm cho học sinh cấp hai/ Lê Tường Vy, Trần Thành Nghĩa | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2007 |
54 | TK.01036 | | Những điều cần biết về địa lí Việt Nam: Sách đọc thêm cho học sinh cấp hai/ Lê Tường Vy, Trần Thành Nghĩa | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2007 |
55 | TK.01037 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Trường Nhật | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
56 | TK.01038 | | Hướng dẫn luyện kĩ năng địa lí 9/ B.s.: Phạm Thị Xuân Thọ (ch.b.), Mai Phú Thành, Lê Quang Minh.. | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.01039 | | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9/ Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng | Giáo dục | 2005 |
58 | TK.01040 | | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 9/ Hồ Văn Mạnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
59 | TK.01042 | | Học tốt địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2010 |
60 | TK.01043 | | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
61 | TK.01044 | | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
62 | TK.01045 | Nguyễn Hoàng Anh | Đề kiểm tra địa lí 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
63 | TK.01046 | Nguyễn Hoàng Anh | Đề kiểm tra địa lí 9: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
64 | TK.01047 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2009 |
65 | TK.01048 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí các lục địa/ Nguyễn Phi Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2009 |
66 | TK.01049 | Phạm Thị Xuân Thọ | Địa lí đô thị/ Phạm Thị Xuân Thọ | Giáo dục | 2008 |
67 | TK.01050 | Phạm Thị Xuân Thọ | Địa lí đô thị/ Phạm Thị Xuân Thọ | Giáo dục | 2008 |
68 | TK.01051 | | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2008 |
69 | TK.01052 | | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2008 |
70 | TK.01053 | | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2008 |
71 | TK.01054 | | Địa lí trong trường học/ B.s.: Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Thế Hiển... T.1 | Giáo dục | 2005 |
72 | TK.01055 | | Địa lí trong trường học. T.3 | Giáo dục | 2004 |
73 | TK.01056 | | Địa lí trong trường học/ B.s.: Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Thị Bình, Võ Đức Di Linh... T.4 | Giáo dục | 2005 |
74 | TK.01057 | | Địa lí trong trường học/ B.s.: Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Thị Bình, Võ Đức Di Linh... T.4 | Giáo dục | 2005 |
75 | TK.01058 | | Địa lí trong trường học/ B.s.: Nguyễn Hữu Danh (ch.b.), Phạm Thị Bình, Võ Đức Di Linh... T.4 | Giáo dục | 2005 |
76 | TK.01059 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú... T.2 | Giáo dục | 2005 |
77 | TK.01060 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ.... T.3 | Giáo dục | 2004 |
78 | TK.01061 | | Địa lí các vùng kinh tế Việt Nam/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Thông, Nguyễn Quý Thao... | Giáo dục | 2009 |
79 | TK.01062 | Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Dược, Trung Hải | Giáo dục | 2008 |
80 | TK.01063 | | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí ở trường phổ thông/ Lâm Quang Dốc. T.1 | Giáo dục | 2008 |
81 | TK.01065 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Đặng Duy Lợi, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Thanh Long. T.1 | Giáo dục | 2014 |
82 | TK.01066 | | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Đặng Duy Lợi, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Thanh Long. T.1 | Giáo dục | 2014 |
83 | TK.01067 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2014 |
84 | TK.01068 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2014 |
85 | TK.01069 | | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo: Dành cho tuổi trẻ Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh... | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
86 | TK.01070 | | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo: Dành cho tuổi trẻ Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh... | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
87 | TK.01071 | | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo: Dành cho tuổi trẻ Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh... | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
88 | TK.01072 | Dương Xuân Sơn | Báo chí với biển đảo: Sách chuyên khảo/ Hội Nhà Báo Việt Nam | Văn hoá Thông tin | 2014 |
89 | TK.01085 | | Tập bản đồ thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2010 |
90 | TK.01086 | | Tập bản đồ thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2010 |
91 | TK.01087 | | Tập bản đồ thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2010 |
92 | TK.01088 | | Tập bản đồ thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2010 |
93 | TK.01089 | | Tập bản đồ thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2010 |
94 | TK.01090 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2010 |
95 | TK.01091 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2010 |
96 | TK.01092 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2010 |
97 | TK.01977 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
98 | TK.01978 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
99 | TK.01979 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
100 | TK.01980 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
101 | TK.01981 | | Trắc nghiệm Địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới; Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
102 | TK.01982 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
103 | TK.01983 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
104 | TK.01984 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
105 | TK.01985 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
106 | TK.01986 | | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Dành cho học sinh dùng SGK "Chân trời sáng tạo" và "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
107 | TK.01987 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
108 | TK.01988 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
109 | TK.01989 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
110 | TK.01990 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
111 | TK.01991 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
112 | TK.01992 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
113 | TK.01993 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
114 | TK.01994 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
115 | TK.01995 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
116 | TK.01996 | | Tài liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
117 | TK.01997 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
118 | TK.01998 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
119 | TK.01999 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
120 | TK.02000 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
121 | TK.02001 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
122 | TK.02002 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
123 | TK.02003 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
124 | TK.02004 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
125 | TK.02005 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
126 | TK.02006 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
127 | TK.02007 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |
128 | TK.02008 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |
129 | TK.02009 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |
130 | TK.02010 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |
131 | TK.02011 | | Đề kiểm tra đánh giá Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |