1 | TK.01075 | Phan Trọng Báu | Giáo dục Việt Nam thời cận đại/ Phan Trọng Báu | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.01076 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2010 |
3 | TK.01077 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2010 |
4 | TK.01078 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2010 |
5 | TK.01079 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2010 |
6 | TK.01080 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2010 |
7 | TK.01081 | | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực/ B.s.: Vũ Bá Hoà (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh... | Giáo dục | 2010 |
8 | TK.01082 | | Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng | Đại học Sư phạm | 2017 |
9 | TK.01083 | | Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng | Đại học Sư phạm | 2017 |
10 | TK.01084 | | Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng | Đại học Sư phạm | 2017 |
11 | TK.01093 | Hà Sơn | Tư vấn tâm lý thanh thiếu niên/ Biên soạn: Hà Sơn, Quốc Việt | Nxb.Thời đại | 2009 |
12 | TK.01094 | Hà Sơn | Tư vấn tâm lý thanh thiếu niên/ Biên soạn: Hà Sơn, Quốc Việt | Nxb.Thời đại | 2009 |
13 | TK.01101 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận giáo dục công dân 9/ Đặng Thuý Anh, Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
14 | TK.01102 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn giáo dục công dân lớp 6/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Nguyễn Hồng Thuý | Giáo dục | 2012 |
15 | TK.01103 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải.. | Giáo dục | 2009 |
16 | TK.01104 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
17 | TK.01105 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
18 | TK.01106 | | Tư liệu giáo dục công dân 6/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
19 | TK.01107 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 7/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
20 | TK.01108 | Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 7/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
21 | TK.01109 | | Tư liệu giáo dục công dân 9/ B.s., tuyển chọn: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
22 | TK.01110 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 8/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Phạm Kim Dung, Ngô Thị Diệp Lan | Giáo dục | 2010 |
23 | TK.01111 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đỗ Thuý Hằng | Giáo dục | 2010 |
24 | TK.01112 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đỗ Thuý Hằng | Giáo dục | 2010 |
25 | TK.01113 | | Thực hành giáo dục công dân 7/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2009 |
26 | TK.01114 | | Thực hành giáo dục công dân 7/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc.. | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.01115 | | Thực hành giáo dục công dân 8/ Thái Quốc Tuấn, Nguyễn Huỳnh Long, Bảo Ngọc, Trần Thị Hoàng Oanh | Giáo dục | 2010 |
28 | TK.01116 | | Thực hành giáo dục công dân 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2009 |
29 | TK.01117 | | Thực hành giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2009 |
30 | TK.01118 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn giáo dục công dân lớp 8/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Vũ Thị Thuý Hằng, Nguyễn Hồng Thuý | Giáo dục | 2012 |
31 | TK.01119 | | Bài tập giáo dục công dân 9/ B.s.: Trần Văn Thắng (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2008 |
32 | TK.01120 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2010 |
33 | TK.01121 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2010 |
34 | TK.01122 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 8/ Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện | Giáo dục | 2010 |
35 | TK.01123 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 8/ Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện | Giáo dục | 2010 |
36 | TK.01124 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện | Giáo dục | 2009 |
37 | TK.01125 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Thanh Diện | Giáo dục | 2009 |
38 | TK.01126 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
39 | TK.01127 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
40 | TK.01128 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
41 | TK.01129 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
42 | TK.01130 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
43 | TK.01131 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
44 | TK.01132 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
45 | TK.01133 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2011 |
46 | TK.01134 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
47 | TK.01135 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
48 | TK.01136 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
49 | TK.01137 | | Đề kiểm tra giáo dục công dân 7: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Sư phạm | 2009 |
50 | TK.01138 | | Đề kiểm tra giáo dục công dân 9: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Thị Xuân Anh, Võ Thị Xuân | Đại học Sư phạm | 2009 |
51 | TK.01307 | Lê Văn Tuấn | Tài liệu hướng dẫn công tác y tế trường học: Ban hành kèm theo Quyết định số 3822/QĐ-BGDĐT ngày 23 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Văn Tuấn (ch.b.), Nguyễn Vũ Kỳ Anh | Giáo dục | 2021 |
52 | TK.02012 | | Đề kiểm tra đánh giá Giáo dục công dân 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
53 | TK.02013 | | Đề kiểm tra đánh giá Giáo dục công dân 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
54 | TK.02014 | | Đề kiểm tra đánh giá Giáo dục công dân 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
55 | TK.02015 | | Đề kiểm tra đánh giá Giáo dục công dân 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
56 | TK.02016 | | Đề kiểm tra đánh giá Giáo dục công dân 6: Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
57 | TK.02017 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống)/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
58 | TK.02018 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống)/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
59 | TK.02019 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống)/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
60 | TK.02020 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống)/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
61 | TK.02021 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Giáo dục công dân lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống)/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
62 | TK.02022 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
63 | TK.02023 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
64 | TK.02024 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
65 | TK.02025 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
66 | TK.02026 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Giáo dục công dân lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Xuân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
67 | TK.02027 | Vũ Đình Bảy | Kiểm tra, đánh giá Giáo dục công dân 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới./ Vũ Đình Bảy chủ biên; Đặng Xuân Điều, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
68 | TK.02028 | Vũ Đình Bảy | Kiểm tra, đánh giá Giáo dục công dân 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới./ Vũ Đình Bảy chủ biên; Đặng Xuân Điều, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
69 | TK.02029 | Vũ Đình Bảy | Kiểm tra, đánh giá Giáo dục công dân 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới./ Vũ Đình Bảy chủ biên; Đặng Xuân Điều, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
70 | TK.02030 | Vũ Đình Bảy | Kiểm tra, đánh giá Giáo dục công dân 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới./ Vũ Đình Bảy chủ biên; Đặng Xuân Điều, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
71 | TK.02031 | Vũ Đình Bảy | Kiểm tra, đánh giá Giáo dục công dân 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới./ Vũ Đình Bảy chủ biên; Đặng Xuân Điều, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |