1 | TK.00881 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.00882 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
3 | TK.00883 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
4 | TK.00884 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
5 | TK.00885 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.00886 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
7 | TK.00887 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
8 | TK.00888 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
9 | TK.00889 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
10 | TK.00890 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
11 | TK.00891 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
12 | TK.00892 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
13 | TK.00893 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
14 | TK.00894 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
15 | TK.00895 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
16 | TK.00896 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
17 | TK.00897 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
18 | TK.00898 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
19 | TK.00899 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
20 | TK.00900 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
21 | TK.00901 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn hoá học lớp 8/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Nguyễn Đức Cường, Nguyễn Văn Nam, Đặng Thị Ánh Tuyết | Giáo dục | 2014 |
22 | TK.01230 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK. Ôn tập và rèn kĩ năng giải các dạng bài tập điển hình/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
23 | TK.01231 | | 250 Bài tập nâng cao Hoá học 8/ Vũ Tường Huy | Giáo dục | 2005 |
24 | TK.01232 | | Học tốt Hoá học 8/ Võ Đại Mau | Đại học Quốc gia Hà Nội | 201 |
25 | TK.01233 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2013 |
26 | TK.01234 | | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Hoá học 8/ Lê Xuân Trọng,... | Giáo dục | 2008 |
27 | TK.01235 | | Bài tập nâng cao Hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2014 |
28 | TK.01236 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 8: Tài liệu dành cho: Học sinh giỏi và chuyên hoá học. Sinh viên sư phạm hoá học. Giáo viên dạy bồi dưỡng học sinh giỏi hoá/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
29 | TK.01237 | Cao Cự Giác | Bài giảng và lời giải chi tiết hóa học 8/ Cao Cự Giác chủ biên, Phan Huy Bão, Văn Thị Diễm Trang | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
30 | TK.01238 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2008 |
31 | TK.01239 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp 8 và giáo viên bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Huỳnh Văn Út | Giáo dục | 2009 |
32 | TK.01240 | | Thực hành thí nghiệm hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Lễ | Giáo dục | 2008 |
33 | TK.01241 | | Giải toán và trắc nghiệm hoá học 8/ Đặng Công Hiệp, Huỳnh Văn Út | Giáo dục | 2008 |
34 | TK.01242 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2013 |
35 | TK.01243 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
36 | TK.01244 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
37 | TK.01245 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
38 | TK.01246 | | Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 8: Theo chương trình và SGK mới/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
39 | TK.01247 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2014 |
40 | TK.01248 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học 8: Dành cho HS ôn tập & nâng cao kĩ năng làm bài/ Cù Thanh Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
41 | TK.01249 | Đỗ Xuân Hưng | Bồi dưỡng hóa học 8/ Đỗ Xuân Hưng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2012 |
42 | TK.01250 | | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
43 | TK.01251 | | 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2004 |
44 | TK.01252 | | Nâng cao và phát triển hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Trần Thị Kim Liên, Trần Cẩm Tú | Giáo dục | 2014 |
45 | TK.01253 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
46 | TK.01254 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
47 | TK.01255 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
48 | TK.01256 | | Bồi dưỡng hoá học 9/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Tuấn Cường, Phạm Tuấn Hùng, Phùng Phương Liên | Giáo dục | 2016 |
49 | TK.01257 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 9: Tự luận và trắc nghiệm : Ôn tập và rèn kĩ năng giải các dạng bài tập điển hình/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
50 | TK.01258 | | Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 9: Tự luận và trắc nghiệm : Ôn tập và rèn kĩ năng giải các dạng bài tập điển hình/ Cao Thị Thiên An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
51 | TK.01259 | | Bồi dưỡng hoá học 9/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Tuấn Cường, Phạm Tuấn Hùng, Phùng Phương Liên | Giáo dục | 2016 |
52 | TK.01260 | | Bồi dưỡng năng lực tự học hoá học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Võ Đinh Nguyên Trực, Lê Thị Hồng, Đinh Mỹ Vân... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
53 | TK.01261 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghiệm Hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học sư phạm | 2007 |
54 | TK.01262 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghiệm Hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học sư phạm | 2007 |
55 | TK.01263 | Nguyễn Thị Thảo Minh | Bài tập nâng cao hoá học 9/ Nguyễn Thị Thảo Minh | Đại học quốc gia | 2005 |
56 | TK.01264 | | 400 bài tập hoá học 9: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 9 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2008 |
57 | TK.01265 | Cao Văn Đưa | 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út | Đại học Sư phạm | 2006 |
58 | TK.01266 | Ngô Ngọc An | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm Hoá học 9: Biên soạn theo chương trình và Sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
59 | TK.01267 | | Hóa học 9 bài tập và phương pháp giải/ Phạm Sỹ Lựu, Hồ Thị Lan Chung | Quốc gia Hà Nội | 2012 |
60 | TK.01268 | | Đề kiểm tra hoá học 9/ Lê Cầu | Đại học Sư phạm | 2009 |
61 | TK.01269 | Đỗ Xuân Hưng | Bồi dưỡng hóa học 9/ Đỗ Xuân Hưng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2012 |
62 | TK.01270 | Lê Đình Nguyên | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học trung học cơ sở 9: ôn tập hóa học 9/ Lê Đình Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
63 | TK.01271 | | Ôn luyện hoá học 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phan Thị Thanh Bình, Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
64 | TK.01272 | | Ôn tập hoá học 9/ B.s.: Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
65 | TK.01273 | Trần Trung Ninh | Trắc nghiệm Hoá học 9/ Trần Trung Ninh, Phạm Ngọc Sơn, Hoàng Hữu Mạnh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
66 | TK.01274 | | Luyện thi vào lớp 10 môn Hóa Học: Dành cho HS thi tuyển vào lớp 10 PT, lớp 10 chuyên/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia T.p. Hồ Chí Minh | 2008 |
67 | TK.01275 | | Bộ đề hoá học 9 ôn thi vào lớp 10: Dành cho học sinh lớp 9 ôn thi vào lớp 10 : Biên soạn theo nội dung và định hướng ra đề thi của Bộ GD & ĐT/ Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
68 | TK.01276 | | Hệ thống hoá kiến thức và luyện giải bài tập hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2008 |
69 | TK.01277 | | Nâng cao và phát triển Hoá học 9/ Ngô Văn Vụ (ch.b.), Phạm Hồng Hoa | Giáo dục | 2012 |
70 | TK.01278 | | Bài tập nâng cao hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2013 |
71 | TK.01279 | | 500 bài tập Hoá học trung học cơ sở/ Lê Đình Nguyên, Hoàng Tấn Bửu, Hà Đình Cẩn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
72 | TK.01280 | Nguyễn Hữu Thạc | 400 bài tập hoá học trung học cơ sở: Theo chương trình cơ sở/ Nguyễn Hữu Thạc | Giáo dục | 2008 |
73 | TK.01281 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 9/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2008 |
74 | TK.01282 | Cù Thanh Toàn | Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 9: Dành cho HS lớp 9 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài. Chuẩn bị cho kì thi tuyển sinh vào lớp 10/ Cù Thanh Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
75 | TK.01283 | | 400 bài tập hoá học 9: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 9 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
76 | TK.01284 | | 400 bài tập hoá học 9: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 9 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
77 | TK.01285 | Lê Quang Hưởng | 244 câu hỏi và bài tập chọn lọc hóa học trung học cơ sở: Kiến thức cơ bản và nâng cao/ Lê Quang Hưởng, Vũ Minh Tuân | Nxb. Hà Nội | 2006 |
78 | TK.01286 | Dương Văn Đảm | Hoá học trên cánh đồng/ Dương Văn Đảm | Giáo dục | 2009 |
79 | TK.01287 | | Thí nghiệm hoá học lượng nhỏ ở trường trung học cơ sở/ Trần Quốc Đắc | Giáo dục | 2005 |
80 | TK.01288 | | Các bài toán hoá học chọn lọc trung học phổ thông: Phản ứng oxi hoá - khử và sự điện phân/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2007 |
81 | TK.01289 | Nguyễn Xuân Trường | Hóa học vui/ Nguyễn Xuân Trường | Nbx. Hà Nội | 2010 |
82 | TK.01290 | | Sổ tay công thức - tên gọi các hợp chất Hoá học: Phạm Trương/ Nguyễn Tấn Thiện | Giáo dục | 2009 |
83 | TK.01291 | | Sổ tay tra cứu thuật ngữ hoá Anh - Việt/ Nguyễn Tường Khôi | Nxb. Trẻ | 2007 |
84 | TK.01292 | | Sổ tay Hoá học THCS 9/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2005 |