1 | GV.00230 | Đoàn Thị Kim Nhung | Phương pháp dạy học ngữ văn ở trường thcs theo hướng tích hợp và tích cực/ Đoàn Thị Kim Nhung | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
2 | TK.00665 | Nguyễn Văn Hạnh | Chuyện văn chuyện đời/ Nguyễn Văn Hạnh | Giáo dục | 2004 |
3 | TK.00666 | Nguyễn Văn Hạnh | Chuyện văn chuyện đời/ Nguyễn Văn Hạnh | Giáo dục | 2004 |
4 | TK.00667 | | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ B.s.: Lưu Đức Trung (ch.b.), Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc... | Giáo dục | 2004 |
5 | TK.00668 | Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam: Thế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII/ Đinh Gia Khánh (ch.b.), Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương | Giáo dục | 2008 |
6 | TK.00669 | Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam: Thế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII/ Đinh Gia Khánh (ch.b.), Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương | Giáo dục | 2008 |
7 | TK.00670 | Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX/ Nguyễn Lộc | Giáo dục | 2009 |
8 | TK.00671 | Nguyễn Lộc | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX/ Nguyễn Lộc | Giáo dục | 2009 |
9 | TK.00672 | | Văn học Việt Nam sau 1975 - những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy/ Nguyễn Văn Long, Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đình Sử... ; Ch.b.: Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2009 |
10 | TK.00673 | | Văn học Việt Nam sau 1975 - những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy/ Nguyễn Văn Long, Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đình Sử... ; Ch.b.: Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2009 |
11 | TK.00674 | | Văn học Việt Nam sau 1975 - những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy/ Nguyễn Văn Long, Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Đình Sử... ; Ch.b.: Nguyễn Văn Long, Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2009 |
12 | TK.00675 | | Nghiên cứu văn học Việt Nam - những khả năng và thách thức: = Literary study in Vietnam - possibilities and challenges/ Trần Đình Sử, Đào Duy Anh, Đặng Đình Hưng... | Thế giới | 2009 |
13 | TK.00676 | | Nghiên cứu văn học Việt Nam - những khả năng và thách thức: = Literary study in Vietnam - possibilities and challenges/ Trần Đình Sử, Đào Duy Anh, Đặng Đình Hưng... | Thế giới | 2009 |
14 | TK.00677 | Nguyễn Tài Cẩn | Tư liệu truyện Kiều - thử tìm hiểu bản sơ thảo Đoạn trường tân thanh/ Nguyễn Tài Cẩn | Giáo dục | 2008 |
15 | TK.00678 | Nguyễn Tài Cẩn | Tư liệu truyện Kiều - thử tìm hiểu bản sơ thảo Đoạn trường tân thanh/ Nguyễn Tài Cẩn | Giáo dục | 2008 |
16 | TK.00679 | Phạm Đan Quế | Truyện Kiều đối chiếu/ Phạm Đan Quế; Bản dịch: Tô Nam Nguyễn Đình Diệm; bản phiên: Đào Duy Anh | Thanh niên | 2003 |
17 | TK.00680 | Phạm Đan Quế | Truyện Kiều và các nhà nho thế kỷ XIX/ Phạm Đan Quế sưu tầm và biên soạn | Thanh niên | 2003 |
18 | TK.00681 | Trần Đình Sử | Thi pháp truyện Kiều: Chuyên luận/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 2007 |
19 | TK.00682 | | Ngô Tất Tố - về tác gia và tác phẩm/ Nguyên Hồng, Nguyễn Đức Đàn, Nguyễn Đức Bình... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Mai Hương.. | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.00683 | | Đối thoại với các nhà văn có tác phẩm dạy - học trong nhà trường/ Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2008 |
21 | TK.00684 | | Đối thoại với các nhà văn có tác phẩm dạy - học trong nhà trường/ Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2008 |
22 | TK.00685 | | Phương pháp dạy học văn/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Trương Dĩnh, Nguyễn Thanh Hùng.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
23 | TK.00686 | Nguyễn Văn Hiệp | Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp/ Nguyễn Văn Hiệp | Giáo dục | 2008 |
24 | TK.00687 | Nguyễn Thị Dư Khánh | Thi pháp học và vấn đề giảng dạy văn học trong nhà trường/ Nguyễn Thị Dư Khánh | Giáo dục | 2009 |
25 | TK.00688 | Nguyễn Thị Dư Khánh | Thi pháp học và vấn đề giảng dạy văn học trong nhà trường/ Nguyễn Thị Dư Khánh | Giáo dục | 2009 |
26 | TK.00689 | Đặng Thanh Lê | Giảng văn Truyện Kiều/ Đặng Thanh Lê | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.00690 | Đặng Thanh Lê | Giảng văn Truyện Kiều/ Đặng Thanh Lê | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.00691 | Đoàn Trọng Huy | Tinh hoa văn thơ thế kỉ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Đoàn Trọng Huy. T.1 | Giáo dục | 2007 |
29 | TK.00692 | Đoàn Trọng Huy | Tinh hoa văn thơ thế kỉ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Đoàn Trọng Huy. T.1 | Giáo dục | 2007 |
30 | TK.00693 | Đoàn Trọng Huy | Tinh hoa văn thơ thế kỉ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Đoàn Trọng Huy. T.2 | Giáo dục | 2007 |
31 | TK.00694 | Đoàn Trọng Huy | Tinh hoa văn thơ thế kỉ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh/ Đoàn Trọng Huy. T.2 | Giáo dục | 2007 |
32 | TK.00695 | Vũ Quần Phương | 30 tác giả văn chương/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2009 |
33 | TK.00696 | Vũ Quần Phương | 30 tác giả văn chương/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2009 |
34 | TK.00697 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2008 |
35 | TK.00698 | Lưu Kim Tinh | Kĩ năng ngôn ngữ - kĩ năng nâng cao hiệu quả học tập/ Lưu Kim Tinh b.s. ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2008 |
36 | TK.00699 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng tổ chức lớp - kĩ năng biến hoá trong giảng dạy/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
37 | TK.00700 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng tổ chức lớp - kĩ năng biến hoá trong giảng dạy/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
38 | TK.00701 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
39 | TK.00702 | | Hỏi - đáp về các tình huống khó trong dạy và học ngữ văn/ Hồ Nhật Anh, Lại Nguyên Ân, Đình Cao... ; Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2010 |
40 | TK.00703 | Nguyễn Gia Nùng | Đời văn nghiệp bút: Tiểu luận và chân dung văn học/ Nguyễn Gia Nùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2005 |
41 | TK.00704 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2007 |
42 | TK.00705 | Ngô Tất Tố | Muôn mặt cuộc đời: Tản văn tuyển chọn từ gần 1500 di tác của tác giả/ Ngô Tất Tố ; S.t., b.s.: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn hoá Thông tin | 2008 |
43 | TK.00708 | | Hồ Xuân Hương tác phẩm và lời bình/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2009 |
44 | TK.00711 | | Tản Đà Nguyễn Khắc Hiếu.á nam Trần Tuấn Khải/ Sưu tầm, biên soạn: Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong | Văn nghệ | 1997 |
45 | TK.00712 | Võ Văn Trực | Những gương mặt văn chương hiện đại: Sách tham khảo trong nhà trường/ Võ Văn Trực | Thanh niên | 2008 |
46 | TK.00713 | Đinh Công Vĩ | Nguyễn Du đời và tình/ Đinh Công Vĩ | Nhà xuất bản phụ nữ | 2010 |
47 | TK.00714 | Đinh Công Vĩ | Nguyễn Du đời và tình/ Đinh Công Vĩ | Nhà xuất bản phụ nữ | 2010 |
48 | TK.00715 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
49 | TK.00716 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
50 | TK.00717 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
51 | TK.00718 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
52 | TK.00719 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
53 | TK.00720 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
54 | TK.00721 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
55 | TK.00722 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
56 | TK.00723 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
57 | TK.00724 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
58 | TK.00725 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
59 | TK.00726 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
60 | TK.00727 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
61 | TK.00728 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
62 | TK.00729 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
63 | TK.00730 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
64 | TK.00731 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
65 | TK.00732 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
66 | TK.00733 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
67 | TK.00734 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
68 | TK.00735 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
69 | TK.00736 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
70 | TK.00737 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
71 | TK.00738 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
72 | TK.00739 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
73 | TK.00740 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
74 | TK.00741 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
75 | TK.00742 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
76 | TK.00743 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
77 | TK.00744 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
78 | TK.00745 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
79 | TK.00746 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
80 | TK.00747 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
81 | TK.00748 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
82 | TK.00749 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
83 | TK.00750 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
84 | TK.00751 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
85 | TK.00752 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
86 | TK.00753 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
87 | TK.00754 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
88 | TK.00755 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
89 | TK.00756 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Thị Hưng, Nguyễn Thị Mây.... T.2 | Giáo dục | 2014 |
90 | TK.00757 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
91 | TK.00758 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
92 | TK.00759 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
93 | TK.00760 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
94 | TK.00761 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
95 | TK.00762 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
96 | TK.00763 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
97 | TK.00764 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
98 | TK.00765 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
99 | TK.00766 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
100 | TK.00767 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
101 | TK.00768 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
102 | TK.00769 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
103 | TK.00770 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
104 | TK.00771 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
105 | TK.00772 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
106 | TK.00773 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
107 | TK.00774 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
108 | TK.00775 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
109 | TK.00776 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
110 | TK.00777 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
111 | TK.00778 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
112 | TK.00779 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
113 | TK.00780 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
114 | TK.00781 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
115 | TK.00782 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
116 | TK.00783 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
117 | TK.00784 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
118 | TK.00785 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
119 | TK.00786 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
120 | TK.00787 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
121 | TK.00788 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
122 | TK.00789 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
123 | TK.00790 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
124 | TK.00791 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
125 | TK.00792 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
126 | TK.00793 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
127 | TK.00794 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
128 | TK.00795 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
129 | TK.00796 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
130 | TK.01351 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan, Hà Thanh Uyên, Phan Thị Lan Phương | Nxb. Đà Nẵng | 2007 |
131 | TK.01571 | | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu: Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
132 | TK.01572 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn 6: Viết theo Chương trình GDPT mới/ Nguyễn Phước Lợi (ch.b.), Trầm Vũ Minh Ngọc, Trần Bằng Cư, Nguyễn Quang Quân | Dân trí | 2021 |
133 | TK.01573 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 6/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Phan Ngọc Anh, Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
134 | TK.01574 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 6/ Hoàng Phương Ngọc, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
135 | TK.01575 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 6/ Hoàng Phương Ngọc, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
136 | TK.01576 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 6/ Hoàng Phương Ngọc, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2014 |
137 | TK.01577 | | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
138 | TK.01578 | | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
139 | TK.01579 | | Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
140 | TK.01580 | Lê Xuân Soan | Những bài văn chọn lọc 6/ Lê Xuân Soan chủ biên, Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa | Đại học Quốc Gia Hà Nội | . |
141 | TK.01581 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 6/ Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
142 | TK.01582 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 6/ Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
143 | TK.01583 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 6/ Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
144 | TK.01584 | | Ôn tập ngữ văn 6/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai.. | Giáo dục | 2007 |
145 | TK.01585 | | Ôn tập ngữ văn 6/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Hạnh Mai.. | Giáo dục | 2007 |
146 | TK.01586 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2012 |
147 | TK.01587 | NguyễnThị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Tập 1+2 biên soạn theo chương trình mới/ NguyễnThị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Tổng hợp Tp. HCM | 2012 |
148 | TK.01588 | | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6/ Tuấn Anh, Huân Huy, Trí Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
149 | TK.01589 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
150 | TK.01590 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 6/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.1 | Giáo dục | 2007 |
151 | TK.01591 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
152 | TK.01592 | | Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 6/ Huy Huân, Ngô Tuần, Thảo Nguyên,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
153 | TK.01593 | | Văn hay học sinh giỏi 6/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My | Nxb. Hải Phòng | 2009 |
154 | TK.01594 | | Về tác giả tác phẩm ngữ văn 6/ Trần Đình Sử (ch.b.), Lê Trường Phát, Nguyễn Trọng Hoàn... | Giáo dục | 2008 |
155 | TK.01595 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2008 |
156 | TK.01596 | | Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số/ Mông Ký Slay (ch.b.), Vũ Văn Thăng, Nguyễn Ngọc Oanh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
157 | TK.01597 | Triều Nguyên | Bình giải thơ từ góc độ cấu trúc ngôn ngữ/ Triều Nguyên | Giáo dục | 2006 |
158 | TK.01598 | | Học tốt ngữ văn 6/ Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
159 | TK.01599 | | Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 6/ Đoàn Thị Thu Hà, Phùng Thị Thanh Lâm | Giáo dục | 2008 |
160 | TK.01600 | Đoàn Thị Kim Nhung | 108 bài văn ứng dụng: Dành cho học sinh THCS/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
161 | TK.01601 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
162 | TK.01602 | | Kiến thức cơ bản ngữ văn 6/ Tuấn Anh, Huân Huy, Trí Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
163 | TK.01603 | Nguyễn Thuý Hồng | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b); Nguyễn Thị Hương Lan biên soạn. T.2 | Giáo dục | 2008 |
164 | TK.01604 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.2 | Đại học sư phạm | 2006 |
165 | TK.01605 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/ Hoàng Thị Thu Hiền. T.1 | Đại học Sư phạm | 2014 |
166 | TK.01606 | Lê Huy Bắc | Hỏi đáp kiến thức ngữ văn 6: Trung học cơ sở/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
167 | TK.01607 | | 207 đề và bài văn 6: Trung học cơ sở/ Tạ Thanh Sơn và những người khác | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
168 | TK.01608 | | 207 đề và bài văn 6 THCS/ B.s.: Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
169 | TK.01609 | | Giảng giải phân tích văn 6: Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Thị Vân Anh, Lê Xuân Lít, Đặng Ngọc Hà, Ngô Ánh Mai. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
170 | TK.01610 | | Giúp em viết tốt các dạng bài tập làm văn lớp 6/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2009 |
171 | TK.01611 | Nguyễn Trọng Hoàn | Đọc hiểu văn bản ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2006 |
172 | TK.01612 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 6/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.2 | Giáo dục | 2006 |
173 | TK.01613 | | Đề kiểm tra ngữ văn 6: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Huỳnh Văn Thắng | Đại học Sư phạm | 2009 |
174 | TK.01614 | Đoàn Thị Kim Nhung | 990 câu hỏi trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Sách tham khảo/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
175 | TK.01615 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2009 |
176 | TK.01616 | | Bổ trợ dạy và học tiếng Việt: Theo sách giáo khoa ngữ văn THCS/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2007 |
177 | TK.01617 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng văn 6/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
178 | TK.01618 | | Hướng dẫn học ngữ văn 6 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân...,[ và những người khác ] | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
179 | TK.01619 | | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Thành Huân | Nxb Dân trí | 2021 |
180 | TK.01620 | | Hướng dẫn kĩ năng viết đoạn văn nghị luận xã hội lớp 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Phước Lợi, Đinh Cẩm Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
181 | TK.01621 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 6: 15 phút, giữa kì, cuối kì. Dùng chung SGK Ngữ văn 6: Kết nối tri thức với cuộc sống - Chân trời sáng tạo - Cánh Diều/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
182 | TK.01622 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài làm văn ngữ văn 7 tập 1/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.1 | Đại học Sư phạm | 2006 |
183 | TK.01623 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
184 | TK.01624 | Lê A | Dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp/ B.s.: Lê A (ch.b.), Nguyễn Thị Thuý, Lê Minh Thu | Đại học Sư phạm | 2007 |
185 | TK.01625 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2009 |
186 | TK.01626 | | Ngữ văn 7 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2014 |
187 | TK.01627 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 7/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
188 | TK.01628 | Nguyễn Thị Dậu | Những bài làm văn mẫu 7: T1/ Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thủy, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nxb. Văn hóa- Thông tin | 2006 |
189 | TK.01629 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo Dục | 2003 |
190 | TK.01630 | Trương Dĩnh | Thực hành ngữ văn thcs 7: Luyện tập câu hỏi và bài tập ngữ văn 7/ TS. Trương Dĩnh | Địa học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
191 | TK.01631 | | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2014 |
192 | TK.01632 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống. Q.3 | Giáo dục | 2009 |
193 | TK.01633 | | Giúp học tốt ngữ văn 7: Biên soạn theo sách giáo khoa năm 2003 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Ngọc Hưởng, Lê Thị Mai Hương | Thanh Niên | 2003 |
194 | TK.01634 | | Những bài văn mẫu 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thủy, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung. T.2 | Văn hóa Thông tin | 2009 |
195 | TK.01635 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.1 | Giáo dục | 2007 |
196 | TK.01636 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.2 | Giáo dục | 2008 |
197 | TK.01637 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
198 | TK.01638 | | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Nguyễn Quý.. | Giáo dục | 2008 |
199 | TK.01639 | | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm | 2005 |
200 | TK.01640 | Phạm Ngọc Thắm | 199 đề và bài văn hay 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
201 | TK.01641 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 7/ Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
202 | TK.01642 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2008 |
203 | TK.01643 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm | 2012 |
204 | TK.01644 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
205 | TK.01645 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Thái Quang Vinh, Thạch Ngọc Hà, Đặng Đức Hiền | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
206 | TK.01646 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Nghị luận xã hội: 44 bài. Nghị luận văn học: 69 bài/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
207 | TK.01647 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Nghị luận xã hội: 44 bài. Nghị luận văn học: 69 bài/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
208 | TK.01648 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Nghị luận xã hội: 44 bài. Nghị luận văn học: 69 bài/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
209 | TK.01649 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 7/ Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
210 | TK.01650 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 7/ Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
211 | TK.01651 | Thái Thủy Vân | 270 đề và bài văn 7/ Thái Thủy Vân, Thảo Bảo My,Lê Lương Tâm... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
212 | TK.01652 | Hoàng Đức Huy | Những bài văn mẫu nghị luận chứng minh giải thích 7: Sử dụng bản đồ tư duy để phân tích và lập dàn ý | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
213 | TK.01653 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 8/ Nguyễn Thị Bích Hồng, Hà Ngọc, Trần Thị Thành, Trịnh Ngọc Trâm | Giáo dục | 2014 |
214 | TK.01654 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 8/ Nguyễn Thị Bích Hồng, Hà Ngọc, Trần Thị Thành, Trịnh Ngọc Trâm | Giáo dục | 2014 |
215 | TK.01655 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 8/ Nguyễn Thị Bích Hồng, Hà Ngọc, Trần Thị Thành, Trịnh Ngọc Trâm | Giáo dục | 2014 |
216 | TK.01656 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 8: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
217 | TK.01657 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 8: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
218 | TK.01658 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 8: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
219 | TK.01659 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
220 | TK.01660 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
221 | TK.01661 | Nguyễn Thuý Hồng | Đổi mới đánh giá kết quả học tập môn ngữ văn của học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Thuý Hồng | Giáo dục | 2008 |
222 | TK.01662 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2008 |
223 | TK.01663 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 8/ B.s.: Vũ Nho (ch.b), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2008 |
224 | TK.01664 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình... T.1 | Giáo dục | 2005 |
225 | TK.01665 | Lưu Đức Hạnh | Em tự đánh giá kiến thức Ngữ Văn 8/ Lưu Đức Hạnh (ch.b); Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
226 | TK.01666 | Đoàn Thị Kim Nhung | Để học tốt văn học nước ngoài: Trung học cơ sở/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
227 | TK.01667 | Đoàn Thị Kim Nhung | Để học tốt văn học nước ngoài: Trung học cơ sở/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
228 | TK.01668 | | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 8: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 7. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
229 | TK.01669 | | Những bài văn chọn lọc 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK mới của Bộ GD & ĐT/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
230 | TK.01670 | | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 8/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
231 | TK.01671 | | Học tốt ngữ văn 8/ Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Huân, Bùi Thị Thanh Lương.... T.2 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 |
232 | TK.01672 | | Học tốt Ngữ văn 8: Tập 1 + tập 2/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
233 | TK.01673 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Ngữ văn 8/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
234 | TK.01674 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8/ Biên soạn: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
235 | TK.01675 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 8/ Lê Bảo | Giáo dục | 2007 |
236 | TK.01676 | Phạm Ngọc Thắm | Bổ trợ và rèn luyện kiến thức ngữ văn 8: Theo chương trình và sách Giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 |
237 | TK.01677 | | Bổ trợ kiến thức ngữ văn 8: Theo chương trình và sách Giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Hoa, Lê Thị Tâm Hảo, Phạm Thị Loan. T.1 | Nxb. Thuận Hoá | 2005 |
238 | TK.01678 | | Học tốt Ngữ văn 8: Biên soạn cho Chương trình lớp 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Thanh niên | 2009 |
239 | TK.01679 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
240 | TK.01680 | | Đề kiểm tra ngữ văn 8: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng | Đại học Sư phạm | 2009 |
241 | TK.01681 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng văn năng khiếu Trung học cơ sở 8/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
242 | TK.01682 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở: Dùng cho học sinh lớp 8/ Đỗ Ngọc Thống: chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
243 | TK.01683 | Trần, Đình Chung | Hệ thống câu hỏi Đọc hiểu văn bản Ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2008 |
244 | TK.01684 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
245 | TK.01685 | | Ngữ văn 8 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
246 | TK.01686 | | Ngữ văn 8 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2008 |
247 | TK.01687 | | Ôn tập ngữ văn 8/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2008 |
248 | TK.01688 | Cao Xuân Bích | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách và sách tham khảo/ Cao Xuân Bích | Giáo dục | 2006 |
249 | TK.01689 | | Giúp em viết tốt các dạng bài tập làm văn lớp 8/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2009 |
250 | TK.01690 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B..s: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2008 |
251 | TK.01691 | Vũ Tiến Quỳnh | Hướng dẫn học tốt văn 8/ Vũ Tiến Quỳnh. T.2 | Nxb. Trẻ | 2006 |
252 | TK.01692 | | Tuyển chọn những bài văn hay thi học sinh giỏi trung học cơ sở: Những bài văn hay trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền, Đoàn Minh Ngọc, Lê Thanh Thảo | Nxb Hà Nội | 2011 |
253 | TK.01693 | | Dạy học ngữ văn 8/ Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền. T.1 | Giáo dục | 2006 |
254 | TK.01694 | Phạm Ngọc Thắm | Bộ đề ngữ văn 9 ôn thi vào lớp 10: Dành cho học sinh lớp 9 thi vào lớp 10. Biên soạn theo nội dung và định hướng ra đề thi của bộ GD & ĐT/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học sư phạm | 2010 |
255 | TK.01695 | Thái Quang Vinh | Đề cương ôn tập thi tuyển sinh lớp 10 ngữ văn: Tư liệu, tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
256 | TK.01696 | Thái Quang Vinh | Đề cương ôn tập thi tuyển sinh lớp 10 ngữ văn: Tư liệu, tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
257 | TK.01697 | | Bình giảng 40 tác phẩm văn học ngữ văn 9/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.), Trần Đăng Nghĩa, Nguyễn Đức Khuông.. | Giáo dục | 2009 |
258 | TK.01698 | | Bình giảng 40 tác phẩm văn học ngữ văn 9/ Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Quang Ninh (ch.b.), Trần Đăng Nghĩa, Nguyễn Đức Khuông.. | Giáo dục | 2009 |
259 | TK.01699 | Đặng Thị Ngọc Phượng | Đề kiểm tra ngữ văn 9: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
260 | TK.01700 | Tạ Thanh Sơn | 50 Đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
261 | TK.01701 | | Tổ hợp đề ôn tập Ngữ văn trung học cơ sở & thi vào lớp 10: Tài liệu dành cho học sinh khối 9 tự ôn tập, kiểm tra và luyện thi vào lớp 10 các trường công lập, trường THPT chuyên/ Lưu Đức Hạnh, Lưu Tuyết Hiên,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
262 | TK.01702 | Nguyễn Thuý Hồng | Đổi mới đánh giá kết quả học tập môn ngữ văn của học sinh THCS, THPT/ Nguyễn Thuý Hồng | Giáo dục | 2008 |
263 | TK.01703 | Nguyễn Trí | Văn biểu cảm trong chương trình ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Trí chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn tuyển chọn | Giáo dục | 2004 |
264 | TK.01704 | Nguyễn Trí | Văn biểu cảm trong chương trình ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Trí chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn tuyển chọn | Giáo dục | 2004 |
265 | TK.01705 | Nguyễn Trí | Văn biểu cảm trong chương trình ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Trí chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn tuyển chọn | Giáo dục | 2004 |
266 | TK.01706 | Nguyễn Trí | Văn biểu cảm trong chương trình ngữ văn trung học cơ sở/ Nguyễn Trí chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn tuyển chọn | Giáo dục | 2004 |
267 | TK.01707 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 9/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lê Như Bình, Lưu Thị Tuyết Hiên... T.2 | Giáo dục | 2007 |
268 | TK.01708 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 9/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Lê Như Bình... T.1 | Giáo dục | 2007 |
269 | TK.01709 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Phần tiếng việt và tập làm văn/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
270 | TK.01710 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9 tập 1: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
271 | TK.01711 | Đoàn Thị Kim Nhung | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9 tập 1: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
272 | TK.01712 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
273 | TK.01713 | | Những bài làm văn mẫu 9/ Thục Phương, Hoàng Xuân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
274 | TK.01714 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
275 | TK.01715 | Hoàng Đức Huy | Những bài văn mẫu nghị luận xã hội lớp 9/ Hoàng Đức Huy | Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2014 |
276 | TK.01716 | Thái Quang Vinh | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 9/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Nxb Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
277 | TK.01717 | | Ôn tập ngữ văn 9 Trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền...,[ và những người khác ] | Đại học sư phạm | 2007 |
278 | TK.01718 | | Học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên. T.2 | Hồng Đức | 2015 |
279 | TK.01719 | Trương Dĩnh | Câu hỏi và bài tập Ngữ văn 9: Sách thực hành theo chương trình mới dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh lớp 9/ Trương Dĩnh | Giáo dục | 2009 |
280 | TK.01720 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2014 |
281 | TK.01721 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2014 |
282 | TK.01722 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2014 |
283 | TK.01723 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2014 |
284 | TK.01724 | | 100 đề chuyên bồi dưỡng học sinh giỏi văn trung học cơ sở: Đề bài - Dàn ý - Bài văn/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Ngô Thị Bích Hương, Nguyễn Thị Hương Lan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
285 | TK.01725 | Mộc Lan | 40 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Mộc Lan, Mai Thị Ngọc Trí | Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
286 | TK.01726 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo biên soạn. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
287 | TK.01727 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận... T.2 | Giáo dục | 2008 |
288 | TK.01728 | | Bài tập tiếng Việt nâng cao ngữ văn 9/ Phạm Ngọc Thắm. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
289 | TK.01729 | | Tập làm văn 9: THCS/ Lê Phương Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
290 | TK.01730 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Vân. T.2 | Giáo dục | 2010 |
291 | TK.01731 | Thái Quang Vinh | 100 bài văn hay lớp 9: Bồi dưỡng học sinh trung bình, khá, giỏi/ Thái Quang Vinh, Trần Lê Bảo | Đại Học Quốc Gia Hồ Chí Minh | 2009 |
292 | TK.01732 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Huệ, Hoàng Phương Ngọc. T.1 | Giáo dục | 2010 |
293 | TK.01733 | | Bộ đề Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi và lớp 10/ Đoàn Kim Nhung, Phạm Thị Nga | Giáo dục | 2009 |
294 | TK.01734 | | Trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thanh Thông. T.1 | Giáo dục | 2007 |
295 | TK.01735 | | Những bài thực hành làm văn 9: Biên soạn theo chương trình hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Ngọc Hưởng biên soạn, tuyển chọn, giới thiệu | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
296 | TK.01736 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2008 |
297 | TK.01737 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và kiểm tra ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2005 |
298 | TK.01738 | | Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Nguyễn Đức Khuông, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2008 |
299 | TK.01739 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
300 | TK.01740 | | Kiến thức cơ bản ngữ văn 9/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân, Nguyễn Lan Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
301 | TK.01741 | | Hệ thống hoá kiến thức và hướng dẫn làm bài ngữ văn 9/ Lê Xuân Giang, Vũ Thị Hường, Trương Thị Việt Thuỷ... | Giáo dục | 2010 |
302 | TK.01742 | | Hệ thống hoá kiến thức và hướng dẫn làm bài ngữ văn 9/ Lê Xuân Giang, Vũ Thị Hường, Trương Thị Việt Thuỷ... | Giáo dục | 2010 |
303 | TK.01743 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Phần tiếng việt và tập làm văn/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
304 | TK.01744 | | Học tốt ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.1 | Nxb Thanh Niên | 2009 |
305 | TK.01745 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2008 |
306 | TK.01746 | Phạm Ngọc Thắm | Bộ đề ngữ văn 9 ôn thi vào lớp 10: Dành cho học sinh lớp 9 thi vào lớp 10. Biên soạn theo nội dung và định hướng ra đề thi của bộ GD & ĐT/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học sư phạm | 2010 |
307 | TK.01747 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm. T.1 | Đại học Sư phạm | 2007 |
308 | TK.01748 | Đỗ, Xuân Hằng | Hệ thống các đề kiểm tra ngữ văn 9: Trắc nghiệm và tự luận - Đánh giá theo tuần/ Đỗ Xuân Hằng, Nguyễn Thị Thanh Huyền | Đại học quốc gia | 2009 |
309 | TK.01749 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2008 |
310 | TK.01750 | Nguyễn Văn Long | Kĩ năng đọc hiểu văn bản ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (Ch.b), Nguyễn Kim Phong | Giáo dục | 2010 |
311 | TK.01751 | | 270 đề và bài văn 9/ Thái Thủy Vân, Thái Bảo My, Lê Lương Tâm, Nguyễn Lan Thanh (B.s., tuyển chọn và giới thiệu) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
312 | TK.01752 | Trương Dĩnh | Câu hỏi và bài tập Ngữ văn 9: Sách thực hành theo chương trình mới dành cho giáo viên, học sinh và phụ huynh lớp 9/ Trương Dĩnh | Giáo dục | 2009 |
313 | TK.01753 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Minh, Giang Khắc Bình.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
314 | TK.01754 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Minh, Giang Khắc Bình.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
315 | TK.01755 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 9/ Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo | Nxb Nghệ An | 2005 |
316 | TK.01756 | | Học tốt ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên. T.2 | Thanh niên | 2008 |
317 | TK.01761 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
318 | TK.01762 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
319 | TK.01763 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
320 | TK.01764 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
321 | TK.01765 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
322 | TK.01766 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
323 | TK.01767 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
324 | TK.01768 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
325 | TK.01769 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
326 | TK.01770 | | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
327 | TK.01771 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung s.t., b.s.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
328 | TK.01772 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung s.t., b.s.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
329 | TK.01773 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung s.t., b.s.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
330 | TK.01774 | | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung s.t., b.s.. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
331 | TK.01775 | | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
332 | TK.01776 | | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
333 | TK.01777 | | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
334 | TK.01778 | | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
335 | TK.01779 | | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Kiều Bắc s.t.., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
336 | TK.01780 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
337 | TK.01781 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
338 | TK.01782 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
339 | TK.01783 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
340 | TK.01784 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
341 | TK.01785 | | Phát triển kĩ năng đọc - hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 6: Bám sát SGK Kết nối/ Đào Phương Huệ, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thuý Hồng | Đại học Sư phạm | 2022 |
342 | TK.01786 | | Phát triển kĩ năng đọc - hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 6: Bám sát SGK Kết nối/ Đào Phương Huệ, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thuý Hồng | Đại học Sư phạm | 2022 |
343 | TK.01787 | | Phát triển kĩ năng đọc - hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 6: Bám sát SGK Kết nối/ Đào Phương Huệ, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thuý Hồng | Đại học Sư phạm | 2022 |
344 | TK.01788 | | Phát triển kĩ năng đọc - hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 6: Bám sát SGK Kết nối/ Đào Phương Huệ, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thuý Hồng | Đại học Sư phạm | 2022 |
345 | TK.01789 | | Phát triển kĩ năng đọc - hiểu và viết văn bản theo thể loại Ngữ văn 6: Bám sát SGK Kết nối/ Đào Phương Huệ, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thuý Hồng | Đại học Sư phạm | 2022 |
346 | TK.01790 | Kiều Bắc | Văn thuyết minh - biểu cảm nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất năng lực theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
347 | TK.01791 | Kiều Bắc | Văn thuyết minh - biểu cảm nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất năng lực theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
348 | TK.01792 | Kiều Bắc | Văn thuyết minh - biểu cảm nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất năng lực theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
349 | TK.01793 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
350 | TK.01794 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
351 | TK.01795 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
352 | TK.01796 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
353 | TK.01797 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
354 | TK.01798 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
355 | TK.01799 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
356 | TK.01800 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
357 | TK.01801 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
358 | TK.01802 | Kiều Bắc | Hướng dẫn học ngữ văn 7: Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo/ Kiều Bắc, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
359 | TK.01803 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 7: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
360 | TK.01804 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 7: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
361 | TK.01805 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 7: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
362 | TK.01806 | | Đề kiểm tra Ngữ văn 7: Đề kiểm tra 15 phút, giữa kì, cuối kì: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
363 | TK.01807 | | Hướng dẫn viết dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7: Khoảng 200 chữ/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
364 | TK.01808 | | Hướng dẫn viết dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7: Khoảng 200 chữ/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
365 | TK.01809 | | Hướng dẫn viết dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7: Khoảng 200 chữ/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
366 | TK.01810 | | Hướng dẫn viết dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7: Khoảng 200 chữ/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
367 | TK.01811 | | Hướng dẫn viết dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 7: Khoảng 200 chữ/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
368 | TK.01812 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
369 | TK.01813 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
370 | TK.01814 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
371 | TK.01815 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
372 | TK.01816 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
373 | TK.01817 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Nghị luận xã hội, nghị luận văn học lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
374 | TK.01818 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Nghị luận xã hội, nghị luận văn học lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
375 | TK.01819 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Nghị luận xã hội, nghị luận văn học lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
376 | TK.01820 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Nghị luận xã hội, nghị luận văn học lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
377 | TK.01821 | | Hướng dẫn nói và viết văn: Nghị luận xã hội, nghị luận văn học lớp 7: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
378 | TK.01822 | | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
379 | TK.01823 | | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
380 | TK.01824 | | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
381 | TK.01825 | | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
382 | TK.01826 | | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự, miêu tả lớp 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
383 | TK.01827 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
384 | TK.01828 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
385 | TK.01829 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
386 | TK.01830 | | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
387 | TK.01831 | Nguyễn Quốc Khánh | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
388 | TK.01832 | Nguyễn Quốc Khánh | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
389 | TK.01833 | Nguyễn Quốc Khánh | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
390 | TK.01834 | Nguyễn Quốc Khánh | Hướng dẫn học Ngữ văn 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Nguyễn Quốc Khánh, Kiều Bắc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
391 | TN.01432 | Lê Huy Bắc | Ơ-nít Hê-ming-uê và ông già và biển cả/ Lê Huy Bắc | Đại học Sư phạm | 2007 |