1 | TK.00860 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.00861 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
3 | TK.00862 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
4 | TK.00863 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
5 | TK.00864 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.00865 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
7 | TK.00866 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
8 | TK.00867 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
9 | TK.00868 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
10 | TK.00869 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
11 | TK.00870 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
12 | TK.00871 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
13 | TK.00872 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
14 | TK.00873 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
15 | TK.00874 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
16 | TK.00875 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
17 | TK.00876 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
18 | TK.00877 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
19 | TK.00878 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
20 | TK.00879 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
21 | TK.00880 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn sinh học lớp 6/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Hữu Lượng | Giáo dục | 2014 |
22 | TK.01139 | | Sinh học 6 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
23 | TK.01140 | | Đề kiểm tra sinh học 6: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Sư phạm | 2009 |
24 | TK.01141 | | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập sinh học 6: Kĩ thuật ra đề, kĩ thuật làm bài, đề kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì theo Chương trình và sách giáo khoa mới/ Trần Quý Thắng, Dương Quang Ngọc | Giáo dục | 2008 |
25 | TK.01142 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 6/ Hoàng Minh. T.1 | Đại học Sư phạm | 2004 |
26 | TK.01143 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 6/ Nguyễn Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2010 |
27 | TK.01144 | Nguyễn Văn Khang | Cẩm nang sinh học 7: THCS/ Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2008 |
28 | TK.01145 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7/ Phan Thu Phương | Đại học Sư phạm | 2005 |
29 | TK.01146 | | Đề kiểm tra sinh học 7: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Sư phạm | 2009 |
30 | TK.01147 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7/ Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Chu Vân Anh, Mai Thị Tình | Giáo dục | 2010 |
31 | TK.01148 | | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2009 |
32 | TK.01149 | | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
33 | TK.01150 | Lê Nguyên Ngọc | Át Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Nxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2004 |
34 | TK.01151 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay Sinh học THCS 9/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Sư phạm | 2005 |
35 | TK.01152 | | Thực hành sinh học 9/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Lan Anh, Đặng Văn Thành.. | Giáo dục | 2009 |
36 | TK.01153 | | Phương pháp giải bài tập sinh học 9: Hệ thống hoá chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
37 | TK.01154 | | Lý thuyết và bài tập sinh học 9/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Đình Trung | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.01155 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên sinh/ Phan Khắc Nghệ, Tưởng Hùng Quang, Trần Thái Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
39 | TK.01156 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
40 | TK.01157 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 9/ Hoàng Thị Tuyến | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2015 |
41 | TK.01158 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập nâng cao sinh học trung học cơ sở 8: Nguyễn Thị Vân/ Nguyễn Văn Sang | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2004 |
42 | TK.01159 | Nguyễn Văn Sang | Ôn tập nâng cao sinh học trung học cơ sở 8: Nguyễn Thị Vân/ Nguyễn Văn Sang | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2004 |
43 | TK.01160 | | Thí nghiệm thực hành sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2005 |
44 | TK.01161 | | Thí nghiệm thực hành sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2005 |
45 | TK.01162 | | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2008 |
46 | TK.01163 | | Kiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Đại học Sư phạm | 2008 |
47 | TK.01164 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2007 |
48 | TK.01165 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2007 |
49 | TK.01166 | | Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 11/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
50 | TK.01167 | | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học trung học cơ sở 8/ Trần Mai Châu | Đà Nẵng | 2004 |
51 | TK.01168 | | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học trung học cơ sở 8/ Trần Mai Châu | Đà Nẵng | 2004 |
52 | TK.01169 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
53 | TK.01170 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
54 | TK.01171 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
55 | TK.01172 | | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái lớp 9/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh, Đinh Xuân Hoa.. | Giáo dục | 2008 |
56 | TK.01173 | | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái lớp 9/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Linh, Đinh Xuân Hoa.. | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.01174 | | Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
58 | TK.01175 | | Bồi dưỡng sinh học 9/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Đăng Khôi | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
59 | TK.01176 | | Bồi dưỡng sinh học 9/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Đăng Khôi | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
60 | TK.01177 | | Bồi dưỡng sinh học 9/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Đăng Khôi | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
61 | TK.01178 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh | 2005 |
62 | TK.01179 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh | 2005 |
63 | TK.01180 | | Phương pháp giải bài tập sinh học 9: Hệ thống hoá chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |