1 | TK.01308 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6: Không đáp án : Theo chương trình thí điểm/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan... | Nxb Đà Nẵng | 2008 |
2 | TK.01309 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
3 | TK.01310 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
4 | TK.01311 | | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 6/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Lê Thanh Cường, Nguyễn Thị Thu Hoà... | Giáo dục | 2014 |
5 | TK.01312 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đào Ngọc Lộc | Giáo dục | 2003 |
6 | TK.01313 | | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh 6/ Vệ Văn Lẫm; Phạm Văn Khải | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
7 | TK.01314 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6: Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao tiếng Anh/ B.s: Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
8 | TK.01315 | | Hoạt động luyện tập tiếng Anh 6/ B.s.: Thái Hoàng Nguyên (ch.b.), Hoàng Thị Diệu Hoài, Phan Thị Như Ý | Giáo dục | 2005 |
9 | TK.01316 | Nguyễn Xuân Hải | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình mới/ Nguyễn Xuân Hải | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
10 | TK.01317 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2015 |
11 | TK.01318 | | Bài tập thực hành tiếng Anh 7/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Nguyễn Thị Thiên Hương, Trương Văn Ánh... | Giáo dục | 2010 |
12 | TK.01319 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2010 |
13 | TK.01320 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2010 |
14 | TK.01321 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
15 | TK.01322 | Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 7: không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan... | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
16 | TK.01323 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
17 | TK.01324 | | Bài tập ngữ pháp - từ vựng tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Vũ Quỳnh Nhung | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
18 | TK.01325 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm. Từ vựng - Ngữ pháp - Bài tập tự luận. Bài tập trắc nghiệm - Đề kiểm tra/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2007 |
19 | TK.01326 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Tự luận và trắc nghiệm. Từ vựng - Ngữ pháp - Bài tập tự luận. Bài tập trắc nghiệm - Đề kiểm tra/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2007 |
20 | TK.01327 | Phan Hà | Các dạng bài tập trong tiếng Anh 7/ Phan Hà (Ch.b) | Giáo dục | 2005 |
21 | TK.01328 | | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 7/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Lê Hồng Phương, Nguyễn Quý Đức | Giáo dục | 2016 |
22 | TK.01329 | | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 7/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Lê Hồng Phương, Nguyễn Quý Đức | Giáo dục | 2016 |
23 | TK.01330 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2014 |
24 | TK.01331 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2014 |
25 | TK.01332 | | 45 Bộ đề trắc nghiệm tiếng anh 7 7: Theo chương trình mới và định hướng cấu trúc đề thi trắc nghiệm của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phan Thị Minh Châu, Lê Thị Thanh Hà , Hoàng Thị Bích Thủy | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
26 | TK.01333 | Nguyễn Thanh Trí | Để học tốt tiếng Anh 8/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2015 |
27 | TK.01334 | Nguyễn Thanh Trí | Để học tốt tiếng Anh 8/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy, Đào Thị Mỹ Hạnh | Nhà xuất bản Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2015 |
28 | TK.01335 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 8/ Nguyễn Thị Chi, Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
29 | TK.01336 | | Bài tập Tiếng Anh 8 - Không đáp án: Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2010 |
30 | TK.01337 | | Bài tập Tiếng Anh 8 - có đáp án: Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương,Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
31 | TK.01338 | Nguyễn Thị Chi | Bải tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 8/ Nguyễn Thị Chi (ch. b), Nguyễn Hữu Chuơng | Giáo dục | 2007 |
32 | TK.01339 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
33 | TK.01340 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T2 | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
34 | TK.01341 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập ngữ pháp từ vựng tiếng Anh 8/ Nguyễn Thị Chi, Hồ Thị Phương, Kiều Hồng Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
35 | TK.01342 | | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 8: Có đáp án/ Vĩnh Bá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
36 | TK.01343 | | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 8: Có đáp án/ Vĩnh Bá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
37 | TK.01344 | | 1000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
38 | TK.01345 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Anh 9/ Nguyễn Kim Hiền ch.b. | Giáo dục | 2008 |
39 | TK.01346 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2014 |
40 | TK.01347 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
41 | TK.01348 | | Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Anh 9/ Nguyễn Kim Hiền ch.b. | Giáo dục | 2008 |
42 | TK.01349 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 9: THCS/ Nguyên Thùy An Vân, Hoàng Vũ Luân | Nxb. Nghệ An | 2005 |
43 | TK.01350 | Nguyễn Bá | Bài tập trắc nghiệm nâng cao Tiếng anh 9/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2008 |
44 | TK.01352 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2012 |
45 | TK.01353 | | Bài tập thực hành Tiếng Anh 9: Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi : Có đáp án/ Trịnh Can, Cẩm Hoàn | Đại học Sư phạm | 2005 |
46 | TK.01354 | | Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh 9/ Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn | Giáo dục | 2006 |
47 | TK.01355 | Nguyễn Bảo Trang | English 9 workbook 1: Biên soạn theo chương trình nâng cao/ Võ Tâm Lạc Hương, Nguyễn Bảo Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
48 | TK.01356 | | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân | Đại học Sư phạm | 2007 |
49 | TK.01357 | | 45 đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 9 và ôn thi tốt nghiệp THCS: Theo chương trình sách giáo khoa mới và định hướng cấu trúc đề thi trắc nghiệm của Bộ GD và ĐT/ Phan Thị Minh Châu, Thái Thị Mai Liên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
50 | TK.01358 | | Bài kiểm tra và ôn tập tiếng Anh 9: Xác định và sửa lỗi sai/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Xuân Trúc | Giáo dục | 2007 |
51 | TK.01359 | Nguyễn Hữu Dự | Học tốt tiếng Anh 9/ Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2007 |
52 | TK.01360 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
53 | TK.01361 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 9/ Vĩnh Bá, Thảo Nguyên | Nxb Đại học Sư phạm | 2005 |
54 | TK.01362 | | Bài tập tiếng Anh 9: Bài tập đa dạng & nâng cao/ Trần Văn Diệm | Nxb Đồng Nai | 2007 |
55 | TK.01363 | | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng Anh/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
56 | TK.01364 | Nguyễn Hạnh Dung | Sách bổ trợ kiến thức giáo viên môn tiếng Anh THCS và THPT/ B.s.: Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Nguyễn Thuỷ Minh, Lương Quỳnh Trang | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.01365 | | 80 bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh dành cho học sinh trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Hùng, Thục Vy, Song Phúc | Giáo dục | 2009 |
58 | TK.01367 | | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh của các sở GD & ĐT/ Hoàng Thị Lệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
59 | TK.01368 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao: Trung học phổ thông/ Thái Hoàng Nguyên, Đỗ Văn Thảo | Giáo dục | 2009 |
60 | TK.01369 | Phan Hà | Làm thế nào để nói tiếng Anh trôi chảy/ Phan Hà ch.b. | Giáo dục | 2007 |
61 | TK.01370 | Vũ Quốc Anh Trường Sơn | English modal verbs: = Vị từ tình thái tiếng Anh/ Vũ Quốc Anh Trường Sơn ch.b. | Giáo dục | 2008 |
62 | TK.01371 | Song Phúc | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh/ Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ | Giáo dục | 2008 |
63 | TK.01372 | Ngọc Lam | Lời nói gián tiếp trong tiếng Anh/ Ngọc Lam b.s. | Giáo dục | 2006 |
64 | TK.01373 | Phan Hà | Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh/ Phan Hà ch.b. | Giáo dục | 2008 |
65 | TK.01374 | Ngọc Lam | Giới từ tiếng Anh/ Ngọc Lam ch.b. | Giáo dục | 2008 |
66 | TK.01375 | Mai Vi Phương | Làm thế nào bổ sung vốn từ tiếng Anh/ Mai Vi Phương ch.b. | Giáo dục | 2008 |
67 | TK.01376 | | Bài tập về cấu tạo từ tiếng Anh dành cho học sinh phổ thông/ Quỳnh Mi | Giáo dục | 2007 |
68 | TK.01377 | Ngọc Lam | Câu bị động trong tiếng Anh/ Ngọc Lam ch.b. | Giáo dục | 2007 |
69 | TK.01378 | Phan Hà | Sử dụng từ trong tiếng Anh/ Phan Hà ch.b. | Giáo dục | 2007 |
70 | TK.01379 | Phan Hà | Bí quyết học từ vựng tiếng Anh/ Phan Hà ch.b. | Giáo dục | 2007 |
71 | TK.02032 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6: Dùng kèm Tiếng Anh 6/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
72 | TK.02033 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6: Dùng kèm Tiếng Anh 6/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
73 | TK.02034 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6: Dùng kèm Tiếng Anh 6/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
74 | TK.02035 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6: Dùng kèm Tiếng Anh 6/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
75 | TK.02036 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6: Dùng kèm Tiếng Anh 6/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
76 | TK.02037 | | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
77 | TK.02038 | | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
78 | TK.02039 | | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
79 | TK.02040 | | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
80 | TK.02041 | | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
81 | TK.02042 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án: Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
82 | TK.02043 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án: Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
83 | TK.02044 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án: Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
84 | TK.02045 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án: Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
85 | TK.02046 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án: Dùng kèm tiếng Anh 6 - Friends plus/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
86 | TK.02047 | | Bài tập Tiếng Anh 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
87 | TK.02048 | | Bài tập Tiếng Anh 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
88 | TK.02049 | | Bài tập Tiếng Anh 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
89 | TK.02050 | | Bài tập Tiếng Anh 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
90 | TK.02051 | | Bài tập Tiếng Anh 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
91 | TK.02052 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống. Giải thích rõ ràng và chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2022 |
92 | TK.02053 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống. Giải thích rõ ràng và chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2022 |
93 | TK.02054 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống. Giải thích rõ ràng và chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2022 |
94 | TK.02055 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống. Giải thích rõ ràng và chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2022 |
95 | TK.02056 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống. Giải thích rõ ràng và chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2022 |