1 | TK.00797 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.00798 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
3 | TK.00799 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
4 | TK.00800 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
5 | TK.00801 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.00802 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
7 | TK.00803 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
8 | TK.00804 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
9 | TK.00805 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
10 | TK.00806 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
11 | TK.00807 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
12 | TK.00808 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
13 | TK.00809 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
14 | TK.00810 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
15 | TK.00811 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
16 | TK.00812 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
17 | TK.00813 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
18 | TK.00814 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
19 | TK.00815 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
20 | TK.00816 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
21 | TK.00817 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.1 | Giáo dục | 2014 |
22 | TK.00818 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
23 | TK.00819 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
24 | TK.00820 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
25 | TK.00821 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
26 | TK.00822 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
27 | TK.00823 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
28 | TK.00824 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
29 | TK.00825 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
30 | TK.00826 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
31 | TK.00827 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
32 | TK.00828 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
33 | TK.00829 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
34 | TK.00830 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
35 | TK.00831 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
36 | TK.00832 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
37 | TK.00833 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
38 | TK.00834 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
39 | TK.00835 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
40 | TK.00836 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
41 | TK.00837 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
42 | TK.00838 | | Hỗ trợ học tập cho học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất môn toán lớp 6/ Phan Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Danh Tân, Phạm Đức Tài. T.2 | Giáo dục | 2014 |
43 | TK.01381 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hòa, Đỗ Quang Thanh... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
44 | TK.01382 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hòa, Đỗ Quang Thanh... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
45 | TK.01383 | | 500 bài toán chọn lọc 6: Các dạng bài tập số học, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2010 |
46 | TK.01384 | | 500 bài toán chọn lọc 6: Các dạng bài tập số học, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2010 |
47 | TK.01385 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.2 | Giáo dục | 2010 |
48 | TK.01386 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Thế Thạch. T.2 | Giáo dục | 2009 |
49 | TK.01387 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao Trung học cơ sở 6: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2005 |
50 | TK.01388 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2015 |
51 | TK.01389 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2008 |
52 | TK.01390 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2008 |
53 | TK.01391 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2008 |
54 | TK.01392 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2008 |
55 | TK.01393 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2015 |
56 | TK.01394 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
57 | TK.01395 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
58 | TK.01396 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6/ B.s.: Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
59 | TK.01397 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6/ B.s.: Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
60 | TK.01398 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6/ B.s.: Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
61 | TK.01399 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2009 |
62 | TK.01400 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2009 |
63 | TK.01401 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2009 |
64 | TK.01402 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2009 |
65 | TK.01403 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2010 |
66 | TK.01404 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2010 |
67 | TK.01405 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Lớp 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục | 2013 |
68 | TK.01406 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Lớp 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục | 2013 |
69 | TK.01407 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Lớp 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục | 2013 |
70 | TK.01408 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.2 | Giáo dục | 2010 |
71 | TK.01409 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.1 | Giáo dục | 2010 |
72 | TK.01410 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán lớp 6/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2009 |
73 | TK.01411 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán lớp 6/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2009 |
74 | TK.01412 | | Tuyển chọn 405 bài tập toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Đỗ Quang Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
75 | TK.01413 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2009 |
76 | TK.01414 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2009 |
77 | TK.01415 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Thế Thạch. T.2 | Giáo dục | 2009 |
78 | TK.01416 | | Phương pháp giải bài tập toán 6: Chương trình mới/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
79 | TK.01417 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2009 |
80 | TK.01418 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2009 |
81 | TK.01419 | | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2015 |
82 | TK.01420 | | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2015 |
83 | TK.01421 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài Toán chọn lọc 6: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học sư phạm | 2006 |
84 | TK.01422 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2008 |
85 | TK.01423 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2008 |
86 | TK.01424 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2008 |
87 | TK.01425 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Mã số dự thi: T7-6/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2006 |
88 | TK.01426 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Mã số dự thi: T7-6/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2006 |
89 | TK.01427 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
90 | TK.01428 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Biên soạn theo chương trình Toán 7, áp dụng từ năm học 2003-2004/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Lương Anh Văn... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
91 | TK.01429 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. | Đại học Sư phạm | 2008 |
92 | TK.01430 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. | Đại học Sư phạm | 2008 |
93 | TK.01431 | | 500 bài toán chọn lọc 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2010 |
94 | TK.01432 | | 500 bài toán chọn lọc 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2010 |
95 | TK.01433 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi học sinh giỏi cấp quận (huyện). Thi giải Lê Quý Đôn, giải Lương Thế Vinh/ B.s: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
96 | TK.01434 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi học sinh giỏi cấp quận (huyện). Thi giải Lê Quý Đôn, giải Lương Thế Vinh/ B.s: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
97 | TK.01435 | | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 7: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Nhân, Đỗ Quang Thiều | Giáo dục | 2007 |
98 | TK.01436 | Phan Văn Đức | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
99 | TK.01437 | Phan Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh | Nhà xuất bản T.P.Hồ Chí Minh | 2007 |
100 | TK.01438 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
101 | TK.01439 | | Đề kiểm tra Toán 7: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
102 | TK.01440 | | Đề kiểm tra Toán 7: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
103 | TK.01441 | | Đề kiểm tra Toán 7: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
104 | TK.01442 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2006 |
105 | TK.01443 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Nhà xuất bản Đại học Sư Phạm | 2015 |
106 | TK.01444 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Nhà xuất bản Đại học Sư Phạm | 2015 |
107 | TK.01445 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận | Nhà xuất bản Đại học Sư Phạm | 2015 |
108 | TK.01446 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2013 |
109 | TK.01447 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2014 |
110 | TK.01448 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2014 |
111 | TK.01449 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7/ Nguyễn Đức Tấn. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
112 | TK.01450 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7/ Nguyễn Đức Tấn. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
113 | TK.01451 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 7: Sách tham khảo/ TS. Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
114 | TK.01452 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 7: Sách tham khảo/ TS. Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
115 | TK.01453 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Ngọc Đạm | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2010 |
116 | TK.01454 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7/ Đặng Đức Trọng...,[và những người khác] | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
117 | TK.01455 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7/ Đặng Đức Trọng...,[và những người khác] | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
118 | TK.01456 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Giáo dục | 2008 |
119 | TK.01457 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.1 | Giáo dục | 2008 |
120 | TK.01458 | | Bồi dưỡng toán 7/ Đỗ Đức Thái. T.2 | Giáo dục | 2006 |
121 | TK.01459 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1: Sách tham khảo/ TS. Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2008 |
122 | TK.01460 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1: Sách tham khảo/ TS. Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2008 |
123 | TK.01461 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
124 | TK.01462 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
125 | TK.01463 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
126 | TK.01464 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 7 tập 1: Sách tham khảo/ Nguyễn Đức Tấn, Phan Hoàng Ngân, Nguyễn Anh Hoàng.... T.1 | ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
127 | TK.01465 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 7 tập 1: Sách tham khảo/ Nguyễn Đức Tấn, Phan Hoàng Ngân, Nguyễn Anh Hoàng.... T.1 | ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
128 | TK.01466 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 7 tập 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đức Hòa. T.2 | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
129 | TK.01467 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 7 tập 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đức Hòa. T.2 | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
130 | TK.01468 | | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2009 |
131 | TK.01469 | | Giải bài tập toán 7/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim.... T.1 | Nxb. Hải Phòng | 20 |
132 | TK.01470 | | Các chuyên đề chọn lọc toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2016 |
133 | TK.01471 | | Các chuyên đề chọn lọc toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2016 |
134 | TK.01472 | | Các chuyên đề chọn lọc toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.1 | Giáo dục | 2016 |
135 | TK.01473 | | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Vinh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2010 |
136 | TK.01474 | | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Vinh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2010 |
137 | TK.01475 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 8 tập 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Đức Tấn (Ch.b), Đỗ Quang Thanh, Nguyễn Đức Hòa.... T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
138 | TK.01476 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 8 tập 2: Sách tham khảo/ Nguyễn Đức Tấn (Ch.b), Đỗ Quang Thanh, Nguyễn Đức Hòa.... T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
139 | TK.01477 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
140 | TK.01478 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
141 | TK.01479 | | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2007 |
142 | TK.01480 | | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2007 |
143 | TK.01481 | | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2007 |
144 | TK.01482 | | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2004 |
145 | TK.01483 | | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2004 |
146 | TK.01484 | | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2004 |
147 | TK.01487 | | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
148 | TK.01488 | | Bồi dưỡng toán 8: Sách được biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2005 |
149 | TK.01489 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
150 | TK.01490 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
151 | TK.01491 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
152 | TK.01492 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
153 | TK.01493 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
154 | TK.01494 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2010 |
155 | TK.01495 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2010 |
156 | TK.01496 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2006 |
157 | TK.01497 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Phần hình học : Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều | Giáo dục | 2008 |
158 | TK.01498 | Phan Văn Đức | Bồi dưỡng và phát triển toán hình học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
159 | TK.01499 | | Bồi dưỡng toán lớp 8/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy. T.1 | Giáo dục | 2008 |
160 | TK.01500 | | Toán phát triển 8/ Biên soạn: Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
161 | TK.01501 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. T.2 | Đại học Sư phạm | 2004 |
162 | TK.01502 | | Lời giải đề thi toán 8: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Lương Anh Văn,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
163 | TK.01503 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
164 | TK.01504 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2010 |
165 | TK.01505 | | Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt: Hình học lớp 8: = English - Vietnamese bilingual mathematics elementary knowlegde geometry of grade eighth/ Nguyễn Tường Khôi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
166 | TK.01506 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá Toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Phạm Lê Quốc Thắng... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
167 | TK.01507 | Nguyễn Đức Chí | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
168 | TK.01508 | | Tuyển chọn 405 bài tập toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Phan Hoàng Ngân, Nguyễn Anh Hoàng.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
169 | TK.01509 | | 500 bài tập toán chọn lọc 8/ Đậu Thế Cấp, Phan Văn Đức | Nxb. Hải Phòng | 2009 |
170 | TK.01510 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8 đại sô: Sách tham khảo/ Trần Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
171 | TK.01511 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2014 |
172 | TK.01512 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2015 |
173 | TK.01513 | | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi học sinh giỏi toán 9: Đề thi học sinh giỏi cấp quận, huyện. Đề thi học sinh giỏi cấp tỉnh, thành phố/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
174 | TK.01514 | | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi học sinh giỏi toán 9: Đề thi học sinh giỏi cấp quận, huyện. Đề thi học sinh giỏi cấp tỉnh, thành phố/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
175 | TK.01515 | | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi học sinh giỏi toán 9: Đề thi học sinh giỏi cấp quận, huyện. Đề thi học sinh giỏi cấp tỉnh, thành phố/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
176 | TK.01516 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2009 |
177 | TK.01517 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2010 |
178 | TK.01518 | | Tự luyện Violympic toán 9: Phiên bản 2.0/ Trần Anh Tuyền, Lê Việt Bắc, Phạm Đức Tài, Nguyễn Văn Trìu. T.2 | Giáo dục | 2015 |
179 | TK.01519 | | Tự luyện Violympic toán 9: Phiên bản 2.0/ Trần Anh Tuyền, Lê Việt Bắc, Phạm Đức Tài, Nguyễn Văn Trìu. T.2 | Giáo dục | 2015 |
180 | TK.01520 | | Phát triển tư duy sáng tạo giải toán hình học 9: Biên soạn theo cấu trúc SGK mới hiện hành/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Nguyễn Đức Trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
181 | TK.01521 | | Phát triển tư duy sáng tạo giải toán đại số 9: Biên soạn theo cấu trúc SGK mới hiện hành/ Bùi Văn Tuyên (ch.b.), Nguyễn Đức Trường, Hà Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
182 | TK.01522 | | Ôn tập toán 9: Hệ thống lý thuyết, các dạng bài tập cơ bản, bài tập nâng cao/ Nguyễn Chí Đức | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
183 | TK.01523 | | Ôn tập đại số 9/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2009 |
184 | TK.01524 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2005 |
185 | TK.01525 | | Ôn tập hình học 9/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2010 |
186 | TK.01526 | | Toán nâng cao & các chuyên đề hình học 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
187 | TK.01527 | | Giá trị lớn nhất - Giá trị nhỏ nhất: Biên soạn theo phương pháp tự luận và trắc nghiệm/ B.s.: Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
188 | TK.01528 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 9/ Đặng Đức Trọng...,[và những người khác] | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
189 | TK.01529 | | Phương pháp giải các dạng toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
190 | TK.01530 | Hồ Xuân Thắng | Giải bài tập toán 9: Đầy đủ - rõ ràng - dể hiểu/ Hồ Xuân Thắng, Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm | Nhà xuất bản Dân trí | 2012 |
191 | TK.01531 | | Các chủ đề nâng cao toán 9/ Huỳnh Quang Lâu | Giáo dục | 2007 |
192 | TK.01532 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
193 | TK.01533 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
194 | TK.01534 | | Giải bài tập toán 9/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2009 |
195 | TK.01536 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập toán 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Mậu Thảo. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
196 | TK.01537 | Nguyễn Vũ Thanh | 30 đề thi học sinh giỏi toán cấp 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Vũ Thanh | Tổng hợp | 2009 |
197 | TK.01538 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
198 | TK.01539 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
199 | TK.01540 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
200 | TK.01541 | Trần Đình Châu | Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
201 | TK.01542 | Trần Văn Tấn | Các chuyên đề hình học bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Trần Văn Tấn | Giáo dục | 2006 |
202 | TK.01543 | | 175 bài tập chứng minh hình học: Vẽ thêm đường phụ và chứng minh hình học lí thú : Tài liệu bồi dưỡng học sinh khá giỏi lớp 8-9/ Minh Trân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
203 | TK.01544 | Trần Văn Tấn | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học cơ sở Hình học | Giáo dục | 2014 |
204 | TK.01545 | | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Văn Vĩnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đồng. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
205 | TK.01546 | | Tuyển chọn các bài toán đại số: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
206 | TK.01547 | | 45 đề thi toán chọn lọc cấp trung học cơ sở: 2005-2008/ B.s.: Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Hồ Quang Vinh.. | Giáo dục | 2008 |
207 | TK.01548 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Số học/ Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn, Nguyễn Thị Thanh Thuý | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
208 | TK.01549 | Huỳnh Công Thái | Các phương pháp đặc sắc giải toán đại số-tổ hợp: Luyện thi đại học theo xu hướng tự luận và trắc nghiệm/ Huỳnh Công Thái | Nxb.Thanh Hóa | 2008 |
209 | TK.01550 | Trần Thị Vân Anh | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn toán: Dành cho học sinh lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10 công lập trên toàn quốc. Biên soạn theo nội dung và hướng dẫn ôn thi m,mới/ Trần Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà nội | 2011 |
210 | TK.01551 | | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán của các Sở GD & ĐT: Dành cho HS lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10 công lập trên toàn quốc/ Trần Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
211 | TK.01552 | | Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2010 |
212 | TK.01553 | Hà Văn Chương | Các chủ đề ôn thi vào lớp 10 môm Toán: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
213 | TK.01554 | Quốc Khánh | 101 bài toán vui rèn trí thông minh/ Quốc Khánh, Mai Hiên | Từ điển Bách khoa | 2007 |
214 | TK.01555 | Quốc Khánh | 101 bài toán vui rèn trí thông minh/ Quốc Khánh, Mai Hiên | Từ điển Bách khoa | 2007 |
215 | TK.01556 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Đại số/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn | Giáo dục | 2014 |
216 | TK.01557 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Đại số/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn | Giáo dục | 2014 |
217 | TK.01558 | | Tuyển chọn các bài toán hình học: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
218 | TK.01559 | | Tuyển chọn các bài toán hình học: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
219 | TK.01560 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn Quốc học và đại học khoa học Huế/ Minh Trân | Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
220 | TK.01561 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2009 |
221 | TK.01562 | | Giải toán trên máy tính Casio Fx 500 MS hoặc Casio FX 570 MS các lớp 10. 11. 12/ B.s: Nguyễn Trường Chấng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
222 | TK.01563 | Doãn Tam Hoè | Toán học tính toán/ Doãn Tam Hoè | Giáo dục | 2005 |
223 | TK.01564 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
224 | TK.01565 | | Toán cơ bản và nâng cao trung học cơ sở tập 2/ Vũ Thế Hựu | Nhà xút bản Giáo Dục | 2005 |
225 | TK.01566 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao THCS 7/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường | Nxb Đà Nẵng | 2004 |
226 | TK.01567 | | Các bài toán về giá trị lớn nhất, nhỏ nhất trong hình học phẳng ở trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Hữu Bình (ch.b.), Hồ Thu Hằng, Kiều Thu Hằng, Trịnh Thuý Hằng | Giáo dục | 2004 |
227 | TK.01568 | Vũ Đình Hoà | Một số kiến thức cơ sở về hình học tổ hợp/ Vũ Đình Hoà | Giáo dục | 2003 |
228 | TK.01569 | | Tuyển chọn các bài toán hình học: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
229 | TK.01570 | | Tuyển chọn các bài toán hình học: Ôn thi vào lớp 10 THPT, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ, Cao Thị Ánh Ngọc | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
230 | TK.01835 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
231 | TK.01836 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
232 | TK.01837 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
233 | TK.01838 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
234 | TK.01839 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
235 | TK.01840 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
236 | TK.01841 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
237 | TK.01842 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
238 | TK.01843 | | 500 bài Toán chọn lọc 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
239 | TK.01844 | | 500 bài Toán chọn lọc 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
240 | TK.01845 | | 500 bài Toán chọn lọc 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
241 | TK.01846 | | 500 bài Toán chọn lọc 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
242 | TK.01847 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
243 | TK.01848 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
244 | TK.01849 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
245 | TK.01850 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
246 | TK.01851 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
247 | TK.01852 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
248 | TK.01853 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
249 | TK.01854 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
250 | TK.01855 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
251 | TK.01856 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Số học - Đại số 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
252 | TK.01857 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Số học - Đại số 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
253 | TK.01858 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Số học - Đại số 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
254 | TK.01859 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Số học - Đại số 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
255 | TK.01860 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Số học - Đại số 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
256 | TK.01861 | | Giải chi tiết các bài toán chọn lọc lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
257 | TK.01862 | | Giải chi tiết các bài toán chọn lọc lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
258 | TK.01863 | | Giải chi tiết các bài toán chọn lọc lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
259 | TK.01864 | | Giải chi tiết các bài toán chọn lọc lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
260 | TK.01865 | | Giải chi tiết các bài toán chọn lọc lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Thế Hựu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
261 | TK.01866 | | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
262 | TK.01867 | | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
263 | TK.01868 | | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
264 | TK.01869 | | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
265 | TK.01870 | | Tài liệu chuyên toán Số học: Trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
266 | TK.01871 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
267 | TK.01872 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
268 | TK.01873 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
269 | TK.01874 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
270 | TK.01875 | | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra Toán 6: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
271 | TK.01876 | | Định hướng và phát triển tư duy giải bài tập Toán khó lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
272 | TK.01877 | | Định hướng và phát triển tư duy giải bài tập Toán khó lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
273 | TK.01878 | | Định hướng và phát triển tư duy giải bài tập Toán khó lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
274 | TK.01879 | | Định hướng và phát triển tư duy giải bài tập Toán khó lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
275 | TK.01880 | Nguyễn Đức Tấn | Định hướng và phát triển tư duy giải bài tập Toán khó lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ Nguyễn Đức Tấn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
276 | TK.01881 | Nguyễn Đức Tấn | Định hướng và phát triển tư duy giải bài tập Toán khó lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ Nguyễn Đức Tấn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
277 | TK.01882 | Nguyễn Đức Tấn | Định hướng và phát triển tư duy giải bài tập Toán khó lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ Nguyễn Đức Tấn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
278 | TK.01883 | Nguyễn Đức Tấn | Định hướng và phát triển tư duy giải bài tập Toán khó lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ Nguyễn Đức Tấn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
279 | TK.01884 | | Phát triển trí thông minh Toán lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tân | Đại học Sư phạm | 2021 |
280 | TK.01885 | | Phát triển trí thông minh Toán lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tân | Đại học Sư phạm | 2021 |
281 | TK.01886 | | Phát triển trí thông minh Toán lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Tân | Đại học Sư phạm | 2021 |
282 | TK.01887 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
283 | TK.01888 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
284 | TK.01889 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
285 | TK.01890 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
286 | TK.01891 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dùng cho lớp 6-7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
287 | TK.01892 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
288 | TK.01893 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
289 | TK.01894 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
290 | TK.01895 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
291 | TK.01896 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Hình học 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
292 | TK.01897 | | Toán thông minh và phát triển 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
293 | TK.01898 | | Toán thông minh và phát triển 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
294 | TK.01899 | | Toán thông minh và phát triển 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
295 | TK.01900 | | Toán thông minh và phát triển 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
296 | TK.01901 | | Toán thông minh và phát triển 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mai Hiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
297 | TK.01902 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
298 | TK.01903 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
299 | TK.01904 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
300 | TK.01905 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
301 | TK.01906 | | Phát triển năng lực theo chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
302 | TK.01907 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
303 | TK.01908 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
304 | TK.01909 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
305 | TK.01910 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
306 | TK.01911 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán Đại số 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
307 | TK.01912 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
308 | TK.01913 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
309 | TK.01914 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
310 | TK.01915 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
311 | TK.01916 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
312 | TK.01917 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
313 | TK.01918 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
314 | TK.01919 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
315 | TK.01920 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
316 | TK.01921 | | Kĩ năng giải Toán căn bản và mở rộng lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |