1 | TK.00001 | | Luật thi đua khen thưởng: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2 | TK.00002 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009 | Chính trị Quốc gia | 2009 |
3 | TK.00003 | Hoàng Anh | Luật giao thông đường bộ và các quy định mới nhất về xử phạt hành chính: Có hiệu lực từ 20-05-2010/ Hoàng Anh sưu tầm hệ thống hóa | Hồng đức | 2010 |
4 | TK.00004 | | Luật Thanh niên | Chính trị Quốc gia | 2008 |
5 | TK.00005 | Trần Văn Chung | Hỏi đáp tìm hiểu về pháp lệnh phòng, chống mại dâm/ Trần Văn Chung biên soạn | Nxb. Thanh Hóa | 2005 |
6 | TK.00006 | Lan Anh | Hỏi - đáp về dân chủ ở cơ sở/ Lan Anh | Chính trị Quốc gia | 2010 |
7 | TK.00007 | | Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực văn hóa - thông tin | Tư pháp | 2006 |
8 | TK.00008 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi - đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2008 |
9 | TK.00009 | | Luật Bóng đá 7 người | Thể dục Thể thao | 2007 |
10 | TK.00010 | | Luật bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia | 2009 |
11 | TK.00011 | | Luật Công chứng | Chính trị Quốc gia | 2007 |
12 | TK.00012 | | Luật bảo hiểm y tế Luật hoạt động chữ thập đỏ | Lao động | 2009 |
13 | TK.00013 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị quốc gia | 2009 |
14 | TK.00014 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2008 |
15 | TK.00015 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy | Chính trị Quốc gia | 2008 |
16 | TK.00016 | | Luật bình đẳng giới và nghị định hướng dẫn thi hành | Lao động | 2009 |
17 | TK.00017 | | Luật Bình đẳng giới | Chính trị Quốc gia | 2008 |
18 | TK.00018 | | Luật Thể dục, thể thao | Thanh niên | 2008 |
19 | TK.00019 | | Luật Thể dục, thể thao | Thanh niên | 2008 |
20 | TK.00020 | | Luật Thể dục, Thể thao: có hiệu lực từ ngày 01-07-2007 | Lao động - xã hội | 2007 |
21 | TK.00021 | | Luật thể dục, thể thao | Chính trị quốc gia | 2006 |
22 | TK.00022 | | Luật dạy nghề | Chính trị quốc gia | 2006 |
23 | TK.00023 | | Quy định về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2008 |
24 | TK.00024 | | Tìm hiểu Luật Thi đua khen thưởng/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2007 |
25 | TK.00025 | | Tìm hiểu Luật Bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
26 | TK.00026 | | Tìm hiểu Luật Dạy nghề/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2007 |
27 | TK.00027 | | Tìm hiểu Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2007 |
28 | TK.00028 | | Tìm hiểu Luật Công đoàn/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
29 | TK.00029 | | Hỏi đáp về Luật Dạy nghề | Quân đội nhân dân | 2008 |
30 | TK.00030 | | Luật Bảo hiểm xã hội và văn bản hướng dẫn thi hành về bảo hiểm xã hội bắt buộc | Chính trị Quốc gia | 2007 |
31 | TK.00031 | Nguyễn Phương Linh | Cẩm nang pháp luật dành cho giáo viên, học sinh và sinh viên/ Nguyễn Phương Linh, Đỗ Thị Hoa | Công an nhân dân | 2007 |
32 | TK.00032 | Phan Thị Hương Thuỷ | 127 tình huống về pháp luật lao động/ Phan Thị Hương Thuỷ | Tư pháp | 2008 |
33 | TK.00033 | | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2007 |
34 | TK.00034 | | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
35 | TK.00035 | | Luật Bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2007 |
36 | TK.00036 | | Cẩm nang giáo dục đạo đức, lối sống và phòng chống bạo lực trong nhà trường | Văn Hóa Thông Tin | 2010 |
37 | TK.00037 | Minh Hà | CẨM NANG NGHIỆP VỤ PHÒNG CHỐNG DỊCH BỆNH HƯỚNG DẪN GIÁM SÁT,XỬ TRÍ VÀ PHÒNG LÂY BỆNH DỊCH (ch.b.),Minh Hà | Lao động | 2009 |
38 | TK.00038 | | Luật Thể dục, thể thao | Thanh niên | 2008 |
39 | TK.00039 | | Quy định mới đối với các cấp học trong hệ thống giáo dục quốc dân/ Toàn Thắng sưu tầm và biên soạn | Lao động | 2008 |
40 | TK.00040 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. T.3 | Thống kê | 2001 |
41 | TK.00041 | | Hướng dẫn thi hành luật cán bộ, công chức những người là công chức chức danh, số lượng, chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức, viên chức 2010 | Lao Động | 2010 |
42 | TK.00042 | | Hệ thống văn bản pháp luật về công tác thanh tra, kiểm tra, khen thưởng, kỷ luật ngành giáo dục đào tạo/ Thúy Nga sưu tầm và tuyển chọn | Lao động xã hội | 2005 |
43 | TK.00043 | | Luật Công chứng | Chính trị Quốc gia | 2007 |
44 | TK.00044 | | Luật Bình đẳng giới năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2008 |
45 | TK.00045 | | Cẩm nang pháp luật công tác công đoàn và quản lý ngành giáo dục/ Phạm Văn Mỹ sưu tầm. | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2006. |
46 | TK.00046 | Phan Bá Đạt | Luật Giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt sưu tầm và hệ thống | Lao động - Xã hội | 2005 |
47 | TK.00047 | Nguyễn Thành Trung | Thanh tra, kiểm tra hoạt động giáo dục và đào tạo theo luật giáo dục năm 2005/ Nguyễn Thành Trung | Tư pháp | 2005 |
48 | TK.00048 | | Luật di sản văn hoá và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | 2007 |
49 | TK.00049 | | Đổi mới, nâng cao chất lượng giáo dục và các quy định mới nhất đối với ngành giáo dục: năm học 2008 - 2009/ Phan Khắc Nhưỡng sưu tầm, hệ thống | Lao động xã hội | 2008. |